Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 370 kết quả.
Searching result
| 41 |
TCVN 13219:2020Máy làm đất - Xe tự đổ – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Dumpers – Terminology and commercial specifications |
| 42 |
TCVN 13220:2020Máy làm đất – Máy cạp đất – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Scrapers – Terminology and commercial specifications |
| 43 |
TCVN 13221:2020Máy làm đất – Máy san đất – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Graders – Terminology and commercial specifications |
| 44 |
TCVN 13222:2020Máy làm đất – Máy xúc thủy lực – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Hydraulic excavators – Terminology and commercial specifications |
| 45 |
TCVN 13223:2020Máy làm đất – Máy đặt ống – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Pipelayers – Terminology and commercial specifications |
| 46 |
TCVN 13224:2020Máy làm đất – Máy lu và máy lèn chặt – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Rollers and compactors – Terminology and commercial specifications |
| 47 |
TCVN 13225:2020Máy làm đất – Máy xúc và đắp đất gầu ngược – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Backhoe loaders – Terminology and commercial specifications |
| 48 |
TCVN 13226:2020Máy làm đất – Máy đào rãnh – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Trenchers – Definitions and commercial specifications |
| 49 |
TCVN 13227:2020Máy làm đất – Máy xúc kéo cáp – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Cable excavators – Terminology and commercial specifications |
| 50 |
TCVN ISO/IEC 17000:2020Đánh giá sự phù hợp – Từ vựng và các nguyên tắc chung Conformity assessment – Vocabulary and general principles |
| 51 |
TCVN 13232:2020Tay máy rô bốt công nghiệp – Cầm nắm đối tượng bằng bàn tay kẹp – Từ vựng và trình bày các đặc tính Manipulating industrial robots – Object handling with grasp-type grippers – Vocabulary and presentation of characteristics |
| 52 |
TCVN 12480:2019Công nghệ thông tin - Tính toán đám mây - Tổng quan và từ vựng Information technology — Cloud computing — Overview and vocabulary |
| 53 |
|
| 54 |
TCVN 12851:2019Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống truy xuất nguồn gốc Traceability - Requirements for bodies providing audit and certification of traceability systems |
| 55 |
TCVN 12803:2019Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Từ vựng Pallets for materials handling – Vocabulary |
| 56 |
|
| 57 |
TCVN 8095-161:2019Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế – Phần 161: Tương thích điện từ International electrotechnical Vocabulary – Part 161: Electromagnetic compatibility |
| 58 |
|
| 59 |
TCVN 8242-3:2018Cần trục – Từ vựng – Phần 3: Cần trục tháp Crane – Vocabulary – Part 3: Tower crane |
| 60 |
|
