Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 358 kết quả.
Searching result
181 |
TCVN 8095-212:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 212: Cách điện rắn, lỏng và khí International electrotechnical vocabulary. Chapter 212: Insulating solids, liquids and gases |
182 |
TCVN 8095-471:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 471: Cái cách điện International electrotechnical vocabulary. Part 471: Insulators |
183 |
TCVN 8095-436:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 436: Tụ điện công suất International electrotechnical vocabulary. Chapter 436: Power capacitors |
184 |
TCVN 8095-521:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 521: Linh kiện bán dẫn và mạch tích hợp International Electrotechnical Vocabulary. Part 521: Semiconductor devices and integrated circuits |
185 |
TCVN 7563-13:2009Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 13: Đồ họa máy tính Information technology. Vocabulary. Part 13: Computer graphics |
186 |
TCVN 7563-14:2009Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 14: Độ tin cậy, khả năng duy trì, tính sẵn có Information technology. Vocabulary. Part 14: Reliability, maintainability and availability |
187 |
TCVN 7563-15:2009Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 15: Ngôn ngữ lập trình Information technology. Vocabulary. Part 15: Programming languages |
188 |
TCVN 7563-16:2009Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 16: Lý thuyết thông tin Information technology. Vocabulary. Part 16: Information theory |
189 |
TCVN 7563-17:2009Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 17: Cơ sở dữ liệu Information technology. Vocabulary. Part 17: Database |
190 |
TCVN 7563-18:2009Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 18: Xử lý dữ liệu phân tán Information technology. Vocabulary. Part 18: Distributed data processing |
191 |
TCVN 7563-20:2009Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 20: Phát triển hệ thống Information technology. Vocabulary. Part 20 System development |
192 |
TCVN 8095-845:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 845: Chiếu sáng International electrotechnical vocabulary. Chapter 845: Lighting |
193 |
TCVN 6165:2009Từ vựng quốc tế về đo lường học. Khái niệm, thuật ngữ chung và cơ bản (VIM) International vocabulary of metrology – basic and general concepts and associated terms (VIM) |
194 |
TCVN 5966:2009Chất lượng không khí. Những khái niệm chung. Thuật ngữ và định nghĩa Air quality. General aspects. Vocabulary |
195 |
TCVN 5735-1:2009Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 1: Từ vựng Internal combustion engines. Piston rings. Part 1: Vocabulary |
196 |
|
197 |
TCVN 5137:2009Đo thời gian và tần số. Thuật ngữ và định nghĩa Time and frequency measurements. Terms and definitions |
198 |
|
199 |
TCVN 1660:2009Sản phẩm của hợp kim sắt. Nhiệt luyện. Từ vựng Ferrous products. Heat treatments. Vocabulary |
200 |
TCVN 7954:2008Ván sàn gỗ. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Parquet. Terminology, definitions and classification |