Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 858 kết quả.
Searching result
841 |
TCVN 321:1969Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng cơ Symbol for common technical quantities - Physical quantities |
842 |
TCVN 322:1969Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng điện và từ Symbol for common technical quantities - Electrical and Electromagnetic quantities |
843 |
TCVN 323:1969Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng nhiệt Symbol for common technical quantities - Thermal quantities |
844 |
TCVN 324:1969Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng quang Symbol for common technical quantities - Photometric quantities |
845 |
TCVN 325:1969Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng âm Symbol for common technical quantities - Ascoutical quantities |
846 |
TCVN 194:1966Trục và gối trục. Tên gọi và định nghĩa Shafts and pillow blocks. Nomenclature and definitions |
847 |
|
848 |
|
849 |
|
850 |
TCVN 220:1966Hệ thống quản lý bản vẽ - Các loại bản vẽ và tài liệu kỹ thuật Technical drawings management system. Types of technical drawings and technical documents |
851 |
TCVN 221:1966Hệ thống quản lý bản vẽ - Yêu cầu chung đối với bản vẽ chế tạo Technical drawings. General requirements for technical documents of production |
852 |
TCVN 222:1966Hệ thống quản lý bản vẽ - Khung tên và bảng kê trên các bản vẽ và tài liệu kỹ thuật Technical drawings. Basic inscriptions and list of technical drawings and technical documents |
853 |
TCVN 223:1966Hệ thống quản lý bản vẽ. Ký hiệu các bản vẽ và tài liệu kỹ thuật của sản phẩm sản xuất chính Technical drawings. Coding drawings and technical documents of main products |
854 |
TCVN 224:1966Hệ thống quản lý bản vẽ - Tài liệu kỹ thuật của sản phẩm sản xuất chính Technical drawings. Technical documents of main products |
855 |
TCVN 225:1966Hệ thống quản lý bản vẽ - Quy tắc ghi sửa đổi trên bản vẽ và tài liệu kỹ thuật của sản phẩm sản xuất chính Technical drawings. Rules of amendment in technical documents of products |
856 |
TCVN 226:1966Hệ thống quản lý bản vẽ. Bản vẽ sửa chữa của sản phẩm sản xuất chính Technical drawings. Repairing drawings of main products |
857 |
TCVN 227:1966Hệ thống quản lý bản vẽ - Cách gấp các bản in của bản vẽ System for design documentation The folding of drawing. |
858 |
TCVN 185:1965Ký hiệu điện trên mặt bằng Graphical sysmbols for electrical layout electric equipments and wiring on plans. |