Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 866 kết quả.
Searching result
841 |
|
842 |
|
843 |
TCVN 1266:1972Máy nông nghiệp. Nguyên tắc đặt tên gọi và ký hiệu Agricultural machinery. Principles for designations and symbols |
844 |
|
845 |
|
846 |
TCVN 381:1970Bảng tính chuyển Insơ - Milimet - Từ 0,001 insơ đến 1 insơ Spreadsheets transfered inches - Millimeters - From 0,001 inches to 1 inches |
847 |
TCVN 382:1970Bảng tính chuyển Insơ - Milimet - Từ 1 insơ đến 100 insơ Spreadsheets transfered inches - Millimeters From 1 inches to 100 inches |
848 |
|
849 |
TCVN 321:1969Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng cơ Symbol for common technical quantities - Physical quantities |
850 |
TCVN 322:1969Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng điện và từ Symbol for common technical quantities - Electrical and Electromagnetic quantities |
851 |
TCVN 323:1969Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng nhiệt Symbol for common technical quantities - Thermal quantities |
852 |
TCVN 324:1969Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng quang Symbol for common technical quantities - Photometric quantities |
853 |
TCVN 325:1969Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng âm Symbol for common technical quantities - Ascoutical quantities |
854 |
TCVN 194:1966Trục và gối trục. Tên gọi và định nghĩa Shafts and pillow blocks. Nomenclature and definitions |
855 |
|
856 |
|
857 |
|
858 |
TCVN 220:1966Hệ thống quản lý bản vẽ - Các loại bản vẽ và tài liệu kỹ thuật Technical drawings management system. Types of technical drawings and technical documents |
859 |
TCVN 221:1966Hệ thống quản lý bản vẽ - Yêu cầu chung đối với bản vẽ chế tạo Technical drawings. General requirements for technical documents of production |
860 |
TCVN 222:1966Hệ thống quản lý bản vẽ - Khung tên và bảng kê trên các bản vẽ và tài liệu kỹ thuật Technical drawings. Basic inscriptions and list of technical drawings and technical documents |