-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 107:1963Đai ốc thô vuông to. Kích thước Large square rough nuts. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 251:1967Than đá, antraxit, nửa antraxit. Phương pháp phân tích cỡ hạt bằng sàng Coal, anthracite, half anthracite. Size analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 324:1969Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng quang Symbol for common technical quantities - Photometric quantities |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||