-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 251:1967Than đá, antraxit, nửa antraxit. Phương pháp phân tích cỡ hạt bằng sàng Coal, anthracite, half anthracite. Size analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 324:1969Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng quang Symbol for common technical quantities - Photometric quantities |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |