-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN VII:2020Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc Set of national standards for medicines |
512,000 đ | 512,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11323:2016Hố móng trong vùng cát chảy – Thi công và nghiệm thu |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1591-2:2006Săm và lốp xe đạp. Phần 2: Lốp Inner tubes and tyres for bicysles. Part 2: Tyres |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4012:1985Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Trang bị điện Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Electric equipments |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3:1974Hệ thống tài liệu thiết kế. Tỷ lệ System for design documentation. Scales |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 662,000 đ |