-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6209:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Dụng cụ đo độ khói của khí xả từ động cơ điêzen Road vehicles. Apparatus for measurement of the opacity of exhaust gas from diesel engines |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13274:2020Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn định dạng các mã dùng cho truy vết Traceability – Guide for formating tracing codes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2285:1978Truyền động bánh răng. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa Gearing. Terms, definitions and symbols |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6210:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Dụng cụ đo độ khói của khí xả từ động cơ điezen làm việc ở điều kiện trạng thái ổn định Road vehicles. Apparatus for measurement of the opacity of exhaust gas from diesel engines operating under steady state conditions |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1545:1974Thức ăn cho chăn nuôi - Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết không đạm Animal feeding stuffs. Method for determination of nitrogen - free extract |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13078-21-2:2020Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 21-2: Yêu cầu về xe điện kết nối có dây với nguồn cấp điện xoay chiều/một chiều – Yêu cầu tương thích điện từ của bộ sạc không lắp trên xe điện Electric vehicle conductive charging system – Part 21-2: Electric vehicle requirements for conductive connection to an AC/DC supply – EMC requirements for off-board electric vehicle charging systems |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8719:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định các đặc trưng trương nở của đất trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of expansion characteristics of soil |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 214:1966Truyền động bánh răng. Tên gọi, ký hiệu, định nghĩa Gearing. Vocabulary and symbols |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,144,000 đ |