Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 866 kết quả.
Searching result
741 |
TCVN 3825:1983Tài liệu thiết kế. Điều kiện kỹ thuật. Quy tắc lập và trình bày System for design documentation. Technical requirements for layout and designing |
742 |
TCVN 3826:1983Tài liệu thiết kế - Yêu cầu cơ bản đối với các bản vẽ System for design documentation - Basic requirements for drawings |
743 |
TCVN 3827:1983Tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi sửa đổi System for design documentation. Rules of modifications |
744 |
TCVN 3830:1983Tài liệu thiết kế. Tài liệu sử dụng sản phẩm System for design documentation. Guide to users |
745 |
TCVN 3877:1983Điện trở và tụ điện. Ký hiệu trị số điện trở, điện dung danh định và sai số cho phép Resistors and capacitors. Designation of rated resistance and capacitance value and their permissible deviations |
746 |
|
747 |
|
748 |
TCVN 3655:1981Tài liệu công nghệ. Các giai đoạn xây dựng và các loại tài liệu công nghệ Technological documentation. Stages of designing and types of documents |
749 |
|
750 |
TCVN 3657:1981Hệ thống tài liệu công nghệ. Yêu cầu chung Technological documentation. General requirements |
751 |
TCVN 3658:1981Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày các tài liệu thông dụng Technological documentation. Rules of making documents of general purposes |
752 |
TCVN 3659:1981Tài liệu công nghệ. Định vị và kẹp chặt. Các ký hiệu vẽ quy ước Technological documentation. Fixing and clamping. Symbolic representations |
753 |
TCVN 3660:1981Tài liệu công nghệ. Quá trình công nghệ. Thuật ngữ và định nghĩa cơ bản Technological documentation. Manufacturing process. Basic terms and definitions |
754 |
|
755 |
TCVN 3678:1981Nguồn bức xạ quang dùng điện. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical sources of optical radiation. Terms and definitions |
756 |
TCVN 3681:1981Vật liệu điện môi. Thuật ngữ và định nghĩa Dielectric materials. Terms and definitions |
757 |
TCVN 3682:1981Máy điện quay. Các loại. Thuật ngữ và định nghĩa Rotary electric machines. Types. Terms and definitions |
758 |
TCVN 3683:1981Dụng cụ đốt nóng bằng điện dùng trong sinh hoạt. Thuật ngữ và định nghĩa Domestic electric heating appliances. Terms and definitions |
759 |
TCVN 3684:1981Thiết bị điện. Khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical equipments. Basic concepts. Terms and definitions |
760 |
TCVN 3685:1981Cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm. Thuật ngữ và định nghĩa Cable, wires and cords. Terms and definitions |