Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 832 kết quả.

Searching result

741

TCVN 3193:1979

Năng lượng học và điện khí hóa nền kinh tế quốc dân. Khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa

Power and electrification of the national economy. Basic concepts. Terms and definitions

742

TCVN 3194:1979

Máy điện quay. Đặc tính,thông số tính toán và chế độ làm việc. Thuật ngữ và định nghĩa

Rotary electric machines. Characteristics, parameters and working conditions. Terms and definitions

743

TCVN 3195:1979

Tiếp điểm điều khiển bằng từ. Thuật ngữ và định nghĩa

Magnetic operating contacts. Terms and definitions

744

TCVN 3196:1979

Lò điện trở công nghiệp để nung nóng và gia công nhiệt. Thuật ngữ và định nghĩa

Industrial resistance furnaces for reheating and heat treating . Terms and definitions

745

TCVN 3197:1979

Truyền động điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electric drive. Terms and definitions

746

TCVN 3198:1979

Nguồn điện hoá. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrochemical cells. Terms and definitions

747

TCVN 3199:1979

Máy biến dòng và máy biến áp. Thuật ngữ và định nghĩa

Current and voltage transformers. Terms and definitions

748

TCVN 3200:1979

Truyền động điện kéo xe có bánh. Thuật ngữ và định nghĩa

Electric drive of wheeled vehicles. Terms and definitions

749

TCVN 3201:1979

Tiếp điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Contacts. Terms and definitions

750

TCVN 3202:1979

Lò điện và thiết bị cảm ứng. Thuật ngữ và định nghĩa

Electric furnaces and induction installations. Terms and definitions

751

TCVN 3219:1979

Công nghệ chế biến chè. Thuật ngữ và định nghĩa

Tea processing technology. Terms and definitions

752

TCVN 3256:1979

An toàn điện - Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical safety - Terms and definitions

753

TCVN 11:1978

Hệ thống tài liệu thiết kế. Hình chiếu trục đo

Designation document system - Axonometric view

754

TCVN 13:1978

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy ước và vẽ đơn giản truyền động bánh răng, xích

Designation document system - Conventional and simplify draw for gear and chain driven

755

TCVN 2285:1978

Truyền động bánh răng. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa

Gearing. Terms, definitions and symbols

756

TCVN 2286:1978

Truyền động bánh răng trụ. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa

Cylindrical gear pairs. Terms, definitions and symbols

757

TCVN 5:1978

Hệ thống tài liệu thiết kế. Hình biểu diễn, hình chiếu, hình cắt, mặt cắt

Designation document system - Projection, view, sectional view and cross-section

758

TCVN 1975:1977

Thuật ngữ trong công tác giống gia súc

Stockbreeding. Vocabulary

759

TCVN 2044:1977

Đo lường học. Thuật ngữ và định nghĩa

Metrology. Vocabulary

760

TCVN 2108:1977

Sản phẩm may mặc thông dụng. Tên gọi và giải thích

Clothing products - Terms and definitions

Tổng số trang: 42