Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 858 kết quả.

Searching result

741

TCVN 3656:1981

Tài liệu công nghệ - Khung tên

Technological documentation - Basic inscriptions

742

TCVN 3657:1981

Hệ thống tài liệu công nghệ. Yêu cầu chung

Technological documentation. General requirements

743

TCVN 3658:1981

Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày các tài liệu thông dụng

Technological documentation. Rules of making documents of general purposes

744

TCVN 3659:1981

Tài liệu công nghệ. Định vị và kẹp chặt. Các ký hiệu vẽ quy ước

Technological documentation. Fixing and clamping. Symbolic representations

745

TCVN 3660:1981

Tài liệu công nghệ. Quá trình công nghệ. Thuật ngữ và định nghĩa cơ bản

Technological documentation. Manufacturing process. Basic terms and definitions

746

TCVN 3677:1981

Cái cách điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Insulators. Terms and definitions

747

TCVN 3678:1981

Nguồn bức xạ quang dùng điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical sources of optical radiation. Terms and definitions

748

TCVN 3681:1981

Vật liệu điện môi. Thuật ngữ và định nghĩa

Dielectric materials. Terms and definitions

749

TCVN 3682:1981

Máy điện quay. Các loại. Thuật ngữ và định nghĩa

Rotary electric machines. Types. Terms and definitions

750

TCVN 3683:1981

Dụng cụ đốt nóng bằng điện dùng trong sinh hoạt. Thuật ngữ và định nghĩa

Domestic electric heating appliances. Terms and definitions

751

TCVN 3684:1981

Thiết bị điện. Khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical equipments. Basic concepts. Terms and definitions

752

TCVN 3685:1981

Cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm. Thuật ngữ và định nghĩa

Cable, wires and cords. Terms and definitions

753

TCVN 3686:1981

Vật liệu kỹ thuật điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical engineering materials. Terms and definitions

754

TCVN 3687:1981

Máy biến áp điện lực. Thuật ngữ và định nghĩa

Power transformers. Terms and definitions

755

TCVN 3688:1981

Sản phẩm cơ điện dùng trong gia đình. Thuật ngữ và định nghĩa

Domestic electromechanical appliances. Terms and definitions

756

TCVN 3689:1981

Khí cụ điện đóng cắt. Khái niệm chung. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical switches. General concepts. Terms and definitions

757

TCVN 3691:1981

Thống kê học. Thuật ngữ và ký hiệu

Statistics. Terms and symbols

758

TCVN 3294:1980

Sản xuất tinh bột. Thuật ngữ và định nghĩa

Production of starch - Terms and definitions

759

TCVN 2831:1979

Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định. Quy định chung

Economic efficiency of standardization. General specifications

760

TCVN 2832:1979

Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định chi phí xây dựng tiêu chuẩn

Economic efficiency of standardization. Determination of expenditure for preparing standards

Tổng số trang: 43