-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2091:2008Sơn, vecni và mực in. Xác định độ nghiền mịn Paints, varnishes and printing inks. Determination of fineness of grind |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3918:1984Tài liệu thiết kế. Kiểm tra tiêu chuẩn System for design documentation. Normal control |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3660:1981Tài liệu công nghệ. Quá trình công nghệ. Thuật ngữ và định nghĩa cơ bản Technological documentation. Manufacturing process. Basic terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |