Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 832 kết quả.
Searching result
481 |
|
482 |
TCVN 6398-8:1999Đại lượng và đơn vị. Phần 8: Hoá lý và vật lý phân tử Qualities and units. Part 8: Physical chemistry and molecular physics |
483 |
TCVN 6512:1999Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số đơn vị gửi đi - Yêu cầu kỹ thuật Article Number and Barcode - Dispatch Units Number - Specification |
484 |
TCVN 6513:1999Mã số mã vạch vật phẩm - Mã vạch ITF - Yêu cầu kỹ thuật Article number and Barcode - ITF barcode - Specification |
485 |
TCVN ISO 8402:1999Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng - Thuật ngữ và định nghĩa Quality management and quality assurance - Vocabulary |
486 |
TCVN 6380:1998Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn Quốc tế cho sách (ISBN) Information and documentation. International standard book numbering (ISBN) |
487 |
TCVN 6381:1998Tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho xuất bản phẩm nhiều kỳ (ISSN) Documentation. International standard serial numbering (ISSN) |
488 |
TCVN 6382:1998Mã số mã vạch vật phẩm - Mã vạch tiêu chuẩn 13 chữ số (EAN - VN13) - Yêu cầu kỹ thuật Article Number and Bar Code - The Standards Bar Code for 13 digit Number (EAN-VN13) - Specification |
489 |
TCVN 6383:1998Mã số mã vạch vật phẩm - Mã vạch tiêu chuẩn 8 chữ số (EAN-VN8) - Yêu cầu kỹ thuật Article Number and Bar Code - The standards Bar Code for 8 digit Number (EAN-VN8) - Spencification |
490 |
TCVN 6384:1998Mã số mã vạch vật phẩm - Mã UPC-A - Yêu cầu kỹ thuật Article Number and Bar Code - The Universal Product Code (UPC-A) - Specification |
491 |
TCVN 6398-0:1998Đại lượng và đơn vị. Phần 0: Nguyên tắc chung Quantities and units. Part 0: General principles |
492 |
TCVN 6398-1:1998Đại lượng và đơn vị. Phần 1: Không gian và thời gian Quantities and units. Part 1: Space and time |
493 |
TCVN 6398-2:1998Đại lượng và đơn vị. Phần 2: Hiện tượng tuần hoàn và liên quan Quantities and units. Part 2: Periodic and related phenomena |
494 |
|
495 |
TCVN 6450:1998Tiêu chuẩn hoá và các hoạt động có liên quan. Thuật ngữ chung và định nghĩa Standardization and related activities. General vocabulary |
496 |
|
497 |
|
498 |
TCVN 6313:1997Tiêu chuẩn về an toàn cho trẻ em. Hướng dẫn chung Child safety and standards. General guidelines |
499 |
TCVN 6103:1996Phòng cháy chữa cháy - Thuật ngữ - Khống chế khói Fire protection - Vocabulary - Smoke control |
500 |
TCVN 6105:1996Thử không phá huỷ. Chụp ảnh bức xạ trong công nghiệp. Thuật ngữ Non-destructive testing. Industrial radiology. Terminology |