Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 866 kết quả.

Searching result

481

TCVN 8-20:2002

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 20: Quy ước cơ bản về nét vẽ

Technical drawings. General principles of presentation. Part 20: Basic conventions for lines

482

TCVN 8-22:2002

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 22: Quy ước cơ bản và cách áp dụng đối với đường dẫn và đường chú dẫn

Technical drawings. General principles of presentation. Part 22: Basic conventions and applications for leader lines and reference lines

483

TCVN 8-24:2002

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 24: Nét vẽ trên bản vẽ cơ khí

Technical drawings. General principles of presentation. Part 24: Lines on mechanical engineering drawings

484

TCVN 8-34:2002

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 34: Hình chiếu trên bản vẽ cơ khí

Technical drawings. General principles of presentation. Part 34: Views on mechanical engineering drawings

485

TCVN 7134:2002

Gạch gốm ốp lát, nhóm BIII (E > 10%). Yêu cầu kỹ thuật

Ceramic floor and wall tiles, group BIII (E > 10%). Specification

486

TCVN 7075:2002

Biểu đồ kiểm soát trung bình với các giới hạn cảnh báo

Control charts for arithmetic average with warning limits

487

TCVN 7074:2002

Biểu đồ kiểm soát chấp nhận

Acceptance control charts

488

TCVN 7073:2002

Biểu đồ kiểm soát - Giới thiệu và hướng dẫn chung

Control charts - General guide and introduction

489

TCVN 7017:2002

Máy dùng trong lâm nghiệp. Xe lết kiểu bánh lốp. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại

Machinery for forestry. Wheeled skidders. Terms, definitions and commercial specifications

490

TCVN 5700:2002

Văn bản quản lý nhà nước. Mẫu trình bày

State administration's documents – Form of presentation

491

TCVN 1266-0:2001

Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp - Phân loại và thuật ngữ - Phần 0: Hệ thống phân loại và phân loại

Tractors and machinery for agriculture and forestry - Classification and terminology - Part 0: Classification system and classification

492

TCVN 5929:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử

Road vehicles. Two-wheeled motorcycles and mopeds. General safety requirements and test methods

493

TCVN 6910-1:2001

Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo - Phần 1: Nguyên tắc và định nghĩa chung

Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions

494

TCVN 3937:2000

Kiểm dịch thực vật. Thuật ngữ và định nghĩa

Glossary of phytosanitary. Terms and definitions

495

TCVN 5680:2000

Dấu phù hợp tiêu chuẩn

Marks of conformity with standards

496

TCVN 6398-10:2000

Đại lượng và đơn vị. Phần 10: Phản ứng hạt nhân và bức xạ ion hoá

Quantities and units. Part 10: Nuclear reactions and ionizing radiations

497

TCVN 6398-11:2000

Đại lượng và đơn vị. Phần 11: Dấu và ký hiệu toán học dùng trong khoa học vật lý và công nghệ

Quantities and units. Part 11: Mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology

498

TCVN 6398-12:2000

Đại lượng và đơn vị. Phần 12: Số đặc trưng

Quantities and units. Part 12: Characteristic numbers

499

TCVN 6398-13:2000

Đại lượng và đơn vị. Phần 13: Vật lý chất rắn

Quantities and units. Part 13: Solid state physics

500

TCVN 6398-9:2000

Đại lượng và đơn vị. Phần 9: Vật lý nguyên tử và hạt nhân

Quantities and units. Part 9: Atomic and nuclear physics

Tổng số trang: 44