• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8776:2011

Âm học. Đo mức áp suất âm của các thiết bị sử dụng trong các tòa nhà. Phương pháp kỹ thuật

Acoustics. Measurement of sound pressure level from service equipment in buildings. Engineering method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 13980:2024

Thiết bị khai thác thủy sản – Câu tay cá ngừ đại dương – Thông số kích thước cơ bản

Fishing gears – Oceanic tuna pole–and–line – Basic dimensional paramesters

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 14135-5:2024

Cốt liệu dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định thành phần hạt bằng phương pháp sàng khô

Aggregates for Highway Construction – Test Methods – Part 5: Determination of the Particle Size Distribution by Dry Sieving

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8824:2011

Xi măng. Phương pháp xác định độ co khô của vữa

Cements. Test method for drying shrinkage of mortar

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 5963:1995

Chất lượng đất. Xác định chất khô và hàm lượng nước trên cơ sở khối lượng. Phương pháp khối lượng

Soil quality. Determination of dry matter and water content on a mass basis. Gravimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6910-1:2001

Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo - Phần 1: Nguyên tắc và định nghĩa chung

Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ