Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.313 kết quả.

Searching result

17981

TCVN 3200:1979

Truyền động điện kéo xe có bánh. Thuật ngữ và định nghĩa

Electric drive of wheeled vehicles. Terms and definitions

17982

TCVN 3201:1979

Tiếp điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Contacts. Terms and definitions

17983

TCVN 3202:1979

Lò điện và thiết bị cảm ứng. Thuật ngữ và định nghĩa

Electric furnaces and induction installations. Terms and definitions

17984

TCVN 3205:1979

Khớp nối trục đàn hồi có đĩa hình sao. Kết cấu. Thông số và kích thước cơ bản

Spring toothed disc clutches. Structure. Basic parameters and dimensions

17985

TCVN 3206:1979

Khớp nối trục bản lề. Thông số và kích thước cơ bản

Articulated clutches. Basic parameters and dimensions

17986
17987

TCVN 3209:1979

Dung sai vị trí đường trục của lỗ dùng cho chi tiết kẹp chặt

Positional tolerances of bore axis for biting fasteners

17988

TCVN 3210:1979

Đai truyền hình thang hẹp

V-belts with narrow section

17989

TCVN 3211:1979

Bánh đai thang hẹp

V-Pulleys with narrow secton

17990

TCVN 3212:1979

Đai truyền hình thang dùng cho máy nông nghiệp

Driving V-belts for agricultural machines

17991

TCVN 3213:1979

Bánh đai thang dùng cho máy nông nghiệp

V- pulleys for agricultural machinery

17992

TCVN 3214:1979

Đồ hộp. Bao bì vận chuyển bằng cactông

Canned foods. Carton boxes for canned foods

17993

TCVN 3215:1979

Sản phẩm thực phẩm. Phân tích cảm quan. Phương pháp cho điểm

Food products - Sensory analysis - Method by poiting mark

17994

TCVN 3216:1979

Phân tích cảm quan - phương pháp cho điểm đồ hộp rau quả

Fruit and vegetable canned products. Sensorial analysis - Method by pointing mark

17995

TCVN 3217:1979

Rượu - Phân tích cảm quan - Phương pháp cho điểm

Sensory analysis - Methodlogy test by means of marking

17996

TCVN 3219:1979

Công nghệ chế biến chè. Thuật ngữ và định nghĩa

Tea processing technology. Terms and definitions

17997

TCVN 3220:1979

Đồ hộp sữa. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng

Canned milk -The momenclature of indexes

17998

TCVN 3221:1979

Ghế tựa xếp xuất khẩu GC/75

Fishing tool GC/75

17999

TCVN 3222:1979

Ghế xếp xuất khẩu G3/75

G3/75 collapsible chairs for export

18000

TCVN 3224:1979

Bóng đèn điện dùng cho ôtô

Incandescent autocar lamps

Tổng số trang: 966