• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2807:1978

Calip hàm trơn không điều chỉnh. Yêu cầu kỹ thuật

Fixed plain gauges. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 2802:1978

Calip nút khuyết. Tay cầm lắp ghép. Kết cấu và kích thước

Plain incomplete plug gauges. Cover handles. Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 11442:2016

Phụ gia thực phẩm – Maltol

Food additives – Maltol

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11443:2016

Phụ gia thực phẩm – Etyl maltol

Food additives – Etyl maltol

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 2944:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Miệng bát gang. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron sockets. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 2055:1977

Ống thép không hàn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Seamless hot-rolled steel tubes - Sizes, measurements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 2056:1977

Ống thép không hàn kéo nguội và cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Seamless cold-drawn and hot-rolled steel tubes. Sizes, parameters and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 2981:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. ống thép hàn. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Seam steel pipes and fittings. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ