Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.287 kết quả.

Searching result

16641

TCVN 4473:1987

Máy xây dựng, máy làm đất - Thuật ngữ, định nghĩa

Building and earth-moving machines - Terms and definitions

16642

TCVN 4474:1987

Thoát nước bên trong. Tiêu chuẩn thiết kế

Interior drainage system. Design standard

16643

TCVN 4475:1987

Dụng cụ đo điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical measuring instruments. Terms and definitions

16644

TCVN 4476:1987

Dụng cụ đo điện. Yêu cầu kỹ thuật chung

Electrical measuring indicating instruments. General technical requirements

16645

TCVN 4477:1987

Máy thu thanh. Phương pháp thử điện và âm thanh. Phép đo ảnh hưởng của cơ học và khí hậu

Broadcasting radio receivers - Testing methods

16646

TCVN 4505:1987

Xăng. Phương pháp xác định vết chì

Gasoline. Determination of lead trace

16647

TCVN 4506:1987

Nước cho bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật

Water for concrete and mortar. Specifications

16648

TCVN 4507:1987

Thép. Phương pháp xác định chiều sâu lớp thoát cacbon

Steel. Determination of depth of decarbonnized layer

16649

TCVN 4508:1987

Thép. Phương pháp kim tương đánh giá tổ chức tế vi của thép tấm và thép băng

Steel. Metallographic method for the determination of microstructure of sheets and bands

16650

TCVN 4616:1987

Quy hoạch mặt bằng tổng thể cụm công nghiệp - Tiêu chuẩn thiết kế

Planning of general plan for industrial zones.Design standard

16651

TCVN 1034:1986

Mũi tâm và mũi tâm khuyết. Kết cấu và kích thước

Lathe centres and half-centres. Structure and dimensions

16652

TCVN 1053:1986

Chè đọt tươi. Phương pháp xác định hàm lượng bánh tẻ

Tea leaves. Determination of fiber

16653

TCVN 1054:1986

Chè đọt tươi. Phương pháp xác định lượng nước ngoài đọt

Tea leaves. Determination of water quantity on surface of tea leaves

16654

TCVN 1055:1986

Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị các thuốc thử, dung dịch và hỗn hợp phụ dùng trong phân tích

Reagents. Mehtods for the preparation of supplementary of reagents and solutions used in analysis

16655

TCVN 1056:1986

Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị các dung dịch cho phân tích trắc quang và phân tích đục khuếch tán

Reagents. Preparation of solutions for colorimetric and nephelometric analysis

16656

TCVN 1074:1986

Gỗ tròn - Phân hạng chất lượng theo khuyết tật

Round timber - Specifications based on its defects

16657

TCVN 1076:1986

Gỗ xẻ - Thuật ngữ và định nghĩa

Sawn wood - Terms and definitions

16658
16659

TCVN 1084:1986

Máy búa rèn khí nén. Thông số và kích thước cơ bản

Pneumatic power forging hammers. Basic dimensions and parameters

16660

TCVN 1269:1986

Chiếu. Kích thước cơ bản

Mat. Dimensions

Tổng số trang: 965