Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

11801

TCVN 6121:2007

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số peroxit

Animal and vegetable fats and oils. Determination of peroxide value

11802

TCVN 6120:2007

Dầu mỡ động vật và thực vật - Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi

Animal and vegetable fats and oils - Determination of moisture and volatile matter content

11803

TCVN 6119:2007

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định điểm nóng chảy trong ống mao dẫn hở (điểm trượt)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of melting point in open capillary tubes (slips point)

11804

TCVN 6117:2007

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khối lượng qui ước theo thể tích (\"khối lượng của 1 lít trong không khí\")

Animal and vegetable fats and oils. Determination of conventional mass per volume (\"litre weight in air\")

11805

TCVN 6099-3:2007

Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 3: Định nghĩa và yêu cầu đối với thử nghiệm tại hiện trường

High-voltage test techniques. Part 3: Definitions and requirements for on-site testing

11806

TCVN 6099-2:2007

Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 2: Hệ thống đo

High-voltage test techniques. Part 2: Measuring systems

11807

TCVN 6099-1:2007

Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 1: Định nghĩa chung và yêu cầu thử nghiệm

High-voltage test techniques. Part 1: General definitions and test requirements

11808
11809

TCVN 6069:2007

Xi măng pooclăng ít toả nhiệt

Low heat portland cement

11810
11811

TCVN 6023:2007

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định màu (thang đo ASTM)

Petroleum products. Determination of colour (ASTM scale)

11812

TCVN 6018:2007

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định cặn cacbon. Phương pháp Ramsbottom

Petroleum products. Determination of carbon residue. Ramsbottom method

11813

TCVN 6015:2007

Than đá. Xác định chỉ số nghiền Hardgrove

Hard coal. Determination of Hardgrove grindability index

11814

TCVN 6014:2007

Than đá. Xác định nitơ. Phương pháp Kjeldahl bán vi

Hard coal. Determination of nitrogen - Semi-micro Kjeldahl method

11815

TCVN 5979:2007

Chất lượng đất - Xác định pH

Soil quality - Determination of pH

11816
11817

TCVN 5926-3:2007

Cầu chảy hạ áp. Phần 3: Yêu cầu bổ sung đối với cầu chảy để người không có chuyên môn sử dụng (cầu chảy chủ yếu để dùng trong gia đình và các ứng dụng tương tự)

Low-voltage fuses - Part 3: Supplementary requirements for fuses for use by unskilled persons (fuses mainly for household and similar applications)

11818

TCVN 5926-1:2007

Cầu chảy hạ áp. Phần 1: Yêu cầu chung

Low-voltage fuses. Part 1: General requirements

11819

TCVN 5906:2007

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) - Dung sai hình học - Dung sai hình dạng, hướng, vị trí và độ đảo

Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out

11820

TCVN 5878:2007

Lớp phủ không từ trên chất nền từ. Đo chiều dầy lớp phủ. Phương pháp từ

Non-magnetic coatings on magnetic substrates. Measurement of coating thickness. Magnetic method

Tổng số trang: 957