Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.380 kết quả.
Searching result
| 11621 |
TCVN 7793:2007Quặng sắt. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method |
| 11622 |
TCVN 7761-5:2007Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 5: Cổng trục và cầu trục Cranes. Limiting and indicating devices. Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes |
| 11623 |
TCVN 7761-4:2007Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 4: Cần trục kiểu cần Cranes. Limiting and indicating devices. Part 4: Jib cranes |
| 11624 |
TCVN 7761-3:2007Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 3: Cần trục tháp Cranes. Limiting and indicating devices. Part 3: Tower cranes |
| 11625 |
TCVN 7757:2007Nhiên liệu chưng cất trung bình. Xác định nước và cặn bằng phương pháp ly tâm Middle Distillate Fuels. Determination of water and sediment by centrifuge |
| 11626 |
TCVN 7758:2007Nhiên liệu điêzen. Phương pháp đánh giá độ bôi trơn bằng thiết bị chuyển động khứ hồi cao tần (HFRR) Diesel fuels. Evaluating lubricity by the high-frequency reciprocating rig (HFRR) |
| 11627 |
TCVN 7761-1:2007Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Limiting and indicating devices. Part 1: General |
| 11628 |
TCVN 7756-9:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định chất lượng dán dính của ván gỗ dán Wood based panels. Test methods. Part 9: Determination of bonding quality |
| 11629 |
TCVN 7756-8:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định độ bền ẩm Wood based panels. Test methods. Part 8: Determination of moisture resistance |
| 11630 |
TCVN 7756-6:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định môđun đàn hồi khi uốn tĩnh và độ bền uốn tĩnh Wood based panels. Test methods. Part 6: Determination of modulus of elasticty in bending and bending strength |
| 11631 |
TCVN 7756-4:2007Ván gỗ nhân tạo - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định khối lượng thể tích Wood based panels - Test methods - Part 4: Determination of density |
| 11632 |
TCVN 7756-3:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định độ ẩm Wood based panels. Test methods. Part 3: Determination of moisture content |
| 11633 |
TCVN 7756-11:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định lực bám dữ đinh vít Wood based panels. Test methods. Part 11: Determination of the resistance to axial withdrawal of screws |
| 11634 |
TCVN 7756-12:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định hàm lượng formadehyt Wood based panels. Test methods. Part 12: Determination of formaldehyde |
| 11635 |
|
| 11636 |
TCVN 7756-1:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 1: Lẫy mẫu, chuẩn bị mẫu thử và biểu thị kết quả thử nghiệm Wood based panels. Test methods. Part 1: Sampling, cutting of test pieces and expression of test results |
| 11637 |
TCVN 7756-2:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định kích thước, độ vuông góc và độ thẳng cạnh Wood based panels. Test methods. Part 2: Determination of dimentions, squareness and adge straightness |
| 11638 |
|
| 11639 |
TCVN 7750:2007Ván sợi. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Fibreboards. Terminology, definition and classification |
| 11640 |
TCVN 7751:2007Ván dăm. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Particleboards. Terminology, definition and classification |
