Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

8301

TCVN 9341:2012

Bê tông khối lớn - Thi công và nghiệm thu

Mass concrete - Practice of construction and acceptance

8302

TCVN 9242:2012

Chất lượng nước – Xác định amoni nitơ – Phương pháp phân tích dòng (CFA và FIA) và đo phổ

Water quality – Determination of ammonium nitrogen – Method by flow analysis (CFA and FIA) and spectrometric detection

8303

TCVN 5672:2012

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng – Hồ sơ thi công - Yêu cầu chung

System of building design documents – Working documents – General principles

8304

TCVN 9437:2012

Khoan thăm dò địa chất công trình

The process of boring engineering geology investigations

8305

TCVN 9438:2012

Đất xây dựng - Phương pháp xác định độ bền nén một trục nở hông

8306

TCVN 9355:2012

Gia cố đất nền yếu bằng bấc thấm thoát nước

8307

TCVN 9483:2012

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Diazinon - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing diazinon - Technical requirements and test methods

8308

TCVN 2698:2011

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển

Standard Test Method for Distillation of Petroleum Products at Atmospheric Pressure

8309

TCVN 3171:2011

Chất lỏng dầu mỏ trong suốt và không trong suốt. Phương pháp xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động lực)

Standard Test Method for Kinematic Viscosity of Transparent and Opaque Liquids (and Calculation of Dynamic Viscosity)

8310

TCVN 3753:2011

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm đông đặc

Standard Test Method for Pour Point of Petroleum Products

8311

TCVN 3907:2011

Trường mầm non - Yêu cầu thiết kế

Kindergarden - Design requirements.

8312

TCVN 4048:2011

Chất lượng đất. Phương pháp xác định độ ẩm và hệ số khô kiệt

Soil quality. Determination of humudity and absolute dryness coefficient

8313

TCVN 4085:2011

Kết cấu gạch đá. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu

Masonry structures. Code for construction and acceptance

8314

TCVN 4328-2:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phần 2: Phương pháp phân hủy kín và chưng cất bằng hơi nước.

Animal feeding stuffs. Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content. Part 2: Block digestion and steam distillation method

8315

TCVN 4403:2011

Chất lượng đất. Phương pháp xác định độ chua trao đổi và nhôm trao đổi.

Soil quality. Method for determination of exchangeable aluminium and acidity.

8316

TCVN 4530:2011

Cửa hàng xăng dầu. Yêu cầu thiết kế

Filing station. Specifications for design

8317

TCVN 4917:2011

Than đá và cốc. Xác định tính nóng chảy của tro.

Hard coal and coke. Determination of ash fusibility

8318

TCVN 4996-3:2011

Ngũ cốc – Xác định dung trọng (khối lượng của 100 lít hạt) - Phần 3: Phương pháp thông dụng

Cereals – Determination of bulk density, called mass per hectolitre - Part 3: Routine method

8319

TCVN 4996-2:2011

Ngũ cốc. Xác định dung trọng (khối lượng của 100 lít hạt). Phần 2: Phương pháp liên kết chuẩn các phương tiện đo với phương tiện đo chuẩn quốc tế

Cereals. Determination of bulk density, called mass per hectolitre. Part 2: Method of traceability for measuring instruments through reference to the international standard instrument

8320

TCVN 4996-1:2011

Ngũ cốc. Xác định dung trọng (khối lượng của 100 lít hạt). Phần 1: Phương pháp chuẩn

Cereals. Determination of bulk density, called mass per hectolitre. Part 1: Reference method

Tổng số trang: 935