Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
6501 |
|
6502 |
TCVN 10264:2014Bảo vệ catốt cho các kết cấu thép của cảng biển và công trình biển Yêu cầu thiết kế Cathodic protection for steel structures of marine ports and marine constructions . Design requirements |
6503 |
TCVN 10265:2014Sơn lót vô cơ giàu kẽm Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Inorganic zinc rich primer. Technical requirement and test methods |
6504 |
TCVN 10266:2014Màng chống thấm cho mặt cầu bê tông - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Waterproofing membrane materials for concrete bridge deck -Standard specifications and test methods |
6505 |
TCVN 10267:2014Màng phủ trên nền kim loại Xác định độ bám dính bằng phương pháp kéo nhỏ Coating on metal substrates. Test method for pull-off using portable adhesion testers |
6506 |
TCVN 10271:2014Mặt đường ô tô - Xác định sức kháng trượt của bề mặt đường bằng phương pháp con lắc Anh Standard Test Method for measuring surface frctional properties using the british pendulum tester |
6507 |
TCVN 10272:2014Xác định chỉ số CBR của nền đất và các lớp vật liệu rời làm móng đường – Phương pháp chùy xuyên động Standard Test Method for use of the Dynamic cone penetrometer (DCP) |
6508 |
TCVN 10289:2014Tủ giữ lạnh thương mại - Hiệu suất năng lượng Commercial refrigerated cabinets - Energy efficiency |
6509 |
TCVN 10290:2014Tủ giữ lạnh thương mại - Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Commercial refrigerated cabinets - Method for determination of energy efficiency |
6510 |
TCVN 10317:2014Cọc ống thép và cọc ván ống thép sử dụng trong xây dựng công trình cầu Thi công và nghiệm thu Steel pipe piles and stel pipe sheet piles for bridge. Specification for construction and acceptance |
6511 |
TCVN 10318:2014Cọc ống thép và cọc ống ván thép sử dụng trong xây dựng công trình cảng Thi công và nghiệm thu Steel pipe piles and stel pipe sheet piles for port harbour. Specification for construction and acceptance |
6512 |
TCVN 10321:2014Đá xây dựng - Phương pháp xác định độ ẩm, độ hút nước trong phòng thí nghiệm Rock - Laboratory methods for determination of water content and water absorbing |
6513 |
TCVN 10322:2014Đá xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm Rock - Laboratory methods for determination of volumetic weight |
6514 |
TCVN 10323:2014Đá xây dựng Phương pháp xác định độ bền cắt trong phòng thí nghiệm Rock - Laboratory methods for determination of shear resistance |
6515 |
TCVN 10324:2014Đá xây dựng - Phương pháp xác định độ bền nén trong phòng thí nghiệm Rock - Laboratory methods for determination of uniaxial compressive strength |
6516 |
TCVN 10326:2014Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng bazơ nitơ bay hơi Animal feeding stuffs. Determination of volatile nitrogenous bases content |
6517 |
TCVN 10327:2014Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng đường bằng phương pháp luff-schoorl Animal feeding stuffs. Determination of sugar content by Luff-schoorl method |
6518 |
TCVN 10328:2014Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng lactose Animal feeding stuffs. Determination of lactose content |
6519 |
TCVN 10329:2014Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng cacbonat Animal feeding stuffs. Determination of carbonates content |
6520 |
TCVN 10330:2014Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng halofuginone Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of halofuginone content. Method using high-performance liquid chromatography |