• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1597-2:2010

Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ bền xé rách. Phần 2: Mẫu thử nhỏ (Delft)

Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of tear strength. Part 2: Small (Delft) test pieces

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10119-2:2013

Chai chứa khí. Chai bằng thép không gỉ, hàn, nạp lại được. Phần 2: Áp suất thử lớn hơn và bằng 6 MPa. 42

Gas cylinders -- Refillable welded stainless steel cylinders -- Part 2: Test pressure greater than 6 Mpa

168,000 đ 168,000 đ Xóa
3

TCVN 7647:2010

Cao su, lưu hoá. Xác định độ bám dính với sợi kim loại

Rubber, vulcanized. Determination of adhesion to wire cord

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 5859:1994

Đá quý. Phương pháp đo độ cứng

Precious stones. Determination of hardness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5857:1994

Đá quý. Phương pháp đo chiết suất

Precious stone. Determination refractive index

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 5858:1994

Đá quý. Phương pháp đo phổ hấp thụ

Precious stones. Determination of absorbtion spectrum

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 5855:1994

Đá quý. Thuật ngữ và phân loại

Precious stones - Terminology and classification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 5852:1994

Xe lăn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Wheelchairs. Technical requirements and test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 5856:1994

Đá quý. Phương pháp đo tỷ trọng

Precious stones - Testing specific gravity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 6564:2015

Qui phạm thực hành về bảo quản và vận chuyển dầu mỡ thực phẩm với khối lượng lớn

Recommended code of practice for storage and transport of edible fats and oils in bulk

150,000 đ 150,000 đ Xóa
11

TCVN 5800:1994

Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định sự xiên lệch hàng vòng và cột vòng

Knitted fabrics and gartments. Determination of distortion of courses and wales

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 5812:1994

Vải dệt thoi may quần áo bảo hộ lao động

Woven fabrics for protective clothing

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 2627:1978

Dầu thực vật - phương pháp xác định màu sắc, mùi và độ trong

Vegetable oil. Method for the determination of colour, odour and limpidity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 5799:1994

Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định chiều dài vòng sợi

Knitted fabrics and garments. Determination of yarn length in the loop

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 5833:1994

Thùng thép chứa chất lỏng

Steel drum for liquid

50,000 đ 50,000 đ Xóa
16

TCVN 5793:1994

Vải dệt kim. Phương pháp xác định khối lượng

Knitted fabrics. Determination of mass

50,000 đ 50,000 đ Xóa
17

TCVN 5834:1994

Bồn chứa nước bằng thép không gỉ

Corrosion-resistant steel tanks for water

50,000 đ 50,000 đ Xóa
18

TCVN 5798:1994

Vải dệt kim. Phương pháp xác định sự thay đổi kích thước sau khi giặt

Knitted fabrics. Determination of dimensional change after washing

50,000 đ 50,000 đ Xóa
19

TCVN 5797:1994

Vải dệt kim. Phương pháp xác định khả năng chịu mài mòn

Knitted fabrics. Determination of abrasion resistanse

50,000 đ 50,000 đ Xóa
20

TCVN 11080:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định trị số hydroxyl bằng phương pháp axetyl hóa. 9

Oilseed meals -- Determination of soluble proteins in potassium hydroxide solution

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,368,000 đ