-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6186:1996Chất lượng nước. Xác định chỉ số Pemanganat Water quality. Determination of permanganate index |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11083:2015Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Pipet. Mã màu. 8 Laboratory glassware -- Pipettes -- Colour coding |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |