-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11113:2015Axit clohydric sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng sulfat hoà tan. Phương pháp đo độ đục. 12 Hydrochloric acid for industrial use -- Determination of soluble sulphates -- Turbidimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11052:2015Chất hoạt động bề mặt không ion - Dẫn xuất polyetoxylat - Xác định nhóm oxyetylen bằng phương pháp chuẩn độ iôt Non-ionic surface active agents - Polyethoxylated derivatives - Iodometric determination of oxyethylene groups |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11083:2015Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Pipet. Mã màu. 8 Laboratory glassware -- Pipettes -- Colour coding |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |