• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5051:1990

Hợp kim cứng. Phương pháp xác định lực kháng từ

Hard metals. Determination of coercive forces

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5699-2-26:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-26: Yêu cầu cụ thể đối với đồng hồ

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-26: Particular requirements for clocks

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11072:2015

Chất lượng đất. Xác định các phtalat được chọn lọc bằng sắc ký khí mao quản detector khối phổ (GC/MS). 27

Soil quality -- Determination of selected phthalates using capillary gas chromatography with mass spectrometric detection (GC/MS)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ