Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
3821 |
TCVN 12101-6:2017Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 6: Propylen glycol alginat Food additives- Alginic acid and alginates - Part 6: Propylene glycol alginat |
3822 |
TCVN 11921-1:2017Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 1: Cellulose vi tinh thể Food aditives - Cellilose derivatives - Part 1: Microcrystalline cellulose |
3823 |
TCVN 11921-2:2017Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose –Phần 2: Cellulose bột Food aditives - Cellilose derivatives - Part 2: Powdered cellulose |
3824 |
TCVN 11921-3:2017Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 3: Methyl cellulose Food aditives - Cellilose derivatives - Part 3: Methyl cellulose |
3825 |
TCVN 11921-4:2017Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 4: Ethyl cellulose Food aditives - Cellulose derivatives - Part 4: Ethyl cellulose |
3826 |
TCVN 11921-5:2017Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose –Phần 5: Hydroxypropyl cellulose Food aditives - Cellilose derivatives - Part 5: Hydroxypropyl cellulose |
3827 |
TCVN 11921-6:2017Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 6: Hydroxypropylmethyl cellulose Food aditives - Cellulose derivatives - Part 6: Hydroxypropylmethyl cellulose |
3828 |
TCVN 11921-7:2017Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 7: Methyl ethyl cellulose Food aditives - Cellilose derivatives - Part 7: Methyl ethyl cellulose |
3829 |
TCVN 11921-8:2017Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 8: Natri carboxymethyl cellulose Food aditives - Cellilose derivatives - Part 8: Sodium carboxymethyl cellulose |
3830 |
|
3831 |
TCVN 11932:2017Gạo – Xác định các đặc tính sinh trắc học của hạt Rice - Determination of biometric characteristics of kernels |
3832 |
TCVN 5716-1:2017Gạo – Xác định hàm lượng amylose - Phần 1: Phương pháp chuẩn Rice - Determination of amylose content - Part 1: Reference method |
3833 |
TCVN 5716-2:2017Gạo – Xác định hàm lượng amylose - Phần 2: Phương pháp thông dụng Rice - Determination of amylose content - Part 2: Routine methods |
3834 |
TCVN 6555:2017Ngũ cốc, sản phẩm từ ngũ cốc và thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng chất béo thô và hàm lượng chất béo tổng số bằng phương pháp chiết RANDALL Cereals, cereals-based products and animal feeding stuffs - Determination of crude fat and total fat content by the Randall extraction method |
3835 |
TCVN 6763:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định trị số anisidin Animal and vegetable fats and oils - Determination of oxidative stability (accelerated oxidation test) |
3836 |
TCVN 6761:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ bền ôxy hóa (Phép thử ôxy hóa nhanh) Animal and vegetable fats and oils - Determination of tocopherol and tocotrienol contents by high-performance liquid chromatography |
3837 |
TCVN 9670:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Phương pháp xác định hàm lượng tocopherol và tocotrienol bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal and vegetable fats and oils - Determination of anisidine value |
3838 |
TCVN 9675-1:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Sắc ký khí các metyl este của axit béo – Phần 1: Hướng dẫn đo sắc ký khí các metyl este của axit béo Animal and vegetable fats and oils - Gas chromatography of fatty acid methyl esters - Part 1: Guidelines on modern gas chromatography of fatty acid methyl esters |
3839 |
TCVN 9675-4:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Sắc ký khí các metyl este của axit béo – Phần 4: Xác định bằng sắc ký khí mao quản Animal and vegetable fats and oils - Gas chromatography of fatty acid methyl esters - Part 4: Determination by capillary gas chromatography |
3840 |
TCVN 11344-3:2017Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 3: Kiểm tra bên ngoài bằng mắt Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 3: Extermal visual examination |