Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 39 kết quả.

Searching result

1

TCVN 8863:2025

Mặt đường láng nhựa nóng - Thi công và nghiệm thu

Surface treatments using the asphalt cement – Construction and acceptance

2

TCVN 10304:2025

Thiết kế móng cọc

Design of pile foundations

3

TCVN 14393:2025

Nhà và công trình trong vùng khai thác mỏ và đất lún ướt – Yêu cầu thiết kế

Buildings and structures on mining areas and collapsible soils – Design requirements

4

TCVN 5746:2024

Đất, đá xây dựng – Phân loại

Soils and Rocks for construction − Classification

5

TCVN 14212:2024

Móng cần trục tháp – Thiết kế, thi công và nghiệm thu

Tower crane foundation – Design, construction and acceptance

6

TCVN 13881-1:2023

Thiết bị làm việc tạm thời – Lưới an toàn – Phần 1: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Temporary works equipment – Safety nets – Part 1: Safety requirements, test methods

7

TCVN 12884-1:2020

Bột khoáng dùng cho hỗn hợp đá trộn nhựa - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Mineral Filler for Asphalt Paving Mixtures - Part 1: Specification

8

TCVN 12884-2:2020

Bột khoáng dùng cho hỗn hợp đá trộn nhựa - Phần 2: Phương pháp thử

Mineral Filler for Asphalt Paving Mixtures - Part 2: Test Methods

9

TCVN 12792:2020

Vật liệu nền, móng mặt đường - Phương pháp xác định tỷ số CBR trong phòng thí nghiệm

Road and foundation materials - Standard test Method for California bearing Ratio (CBR) in the laboratory

10

TCVN 12111:2018

Móng cọc vít có cánh đơn ở mũi –Yêu cầu thi công và nghiệm thu

Bottom single blade Steel Rotation Pile Foundation – Construction and Acceptance

11

TCVN 12541:2018

Chất thải rắn - Hướng dẫn xác định đặc tính chất thải của quá trình vô cơ để sử dụng làm nền kết cấu

Standard guide for characterization of inorganic process wastes for use as structural fill

12

TCVN 12091-1:2018

Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 1: Yêu cầu chung

Drilling and foundation equipment. Safety. Part 1:Common requirements

13

TCVN 12091-2:2018

Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 2: Máy khoan tự hành dùng trong xây dựng, địa kỹ thuật và khai thác mỏ

Drilling and foundation equipment. Safety. Part 2: Mobile drill rigs for civil and geotechnical engineering, quarrying and mining

14

TCVN 12091-3:2018

Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 3: Thiết bị khoan ngang có định hướng (HDD)

Drilling and foundation equipment. Safety. Horizontal directional drilling equipment (HDD)

15

TCVN 12091-4:2018

Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 4: Thiết bị gia cố nền móng

Drilling and foundation equipment. Safety. Part 4: Foundation equipment

16

TCVN 12091-5:2018

Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 5: Thiết bị thi công tường trong đất

Drilling and foundation equipment. Safety. Part 5: Diaphragm walling equipment

17

TCVN 12091-6:2018

Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 6: Thiết bị dùng trong công tác khoan phụt

Drilling and foundation equipment - Safety - Part 6: Jetting, grouting and injection equipment

18

TCVN 12091-7:2018

Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 7: Thiết bị bổ sung có thể hoán đổi được

Drilling and foundation equipment. Safety. Interchangeable auxiliary equipment

19

TCVN 11832:2017

Gia cố nền đất yếu - Phương pháp gia cố toàn khối

Stabilization of soft soil – Mass stabilization method

20

TCVN 11321:2016

Cọc – Phương pháp thử động biến dạng lớn.

Piles – High– strain dynamic testing

Tổng số trang: 2