-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 189:1993Tinh dầu. Phương pháp thử Essential oils. Test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7996-2-11:2011Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa tịnh tiến (máy cưa có đế nghiêng được và máy cưa có lưỡi xoay được) Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-11: Particular requirements for reciprocating saws (jig and sabre saws) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1468:1985Đột Punches |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8863:2025Mặt đường láng nhựa nóng - Thi công và nghiệm thu Surface treatments using the asphalt cement – Construction and acceptance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |