-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6255:1997Xưởng tuyển than. Ký hiệu sơ đồ Coal preparation plant. Graphical symbols |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11848:2021Máy tính xách tay – Hiệu suất năng lượng Notebook computers – Energy efficiency |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12111:2018Móng cọc vít có cánh đơn ở mũi –Yêu cầu thi công và nghiệm thu Bottom single blade Steel Rotation Pile Foundation – Construction and Acceptance |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 452,000 đ |