Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 24 kết quả.

Searching result

1

TCVN 12172:2017

An toàn máy gia công gỗ - Máy ép gắn kết mép dẫn tiếp bằng xích

Safety of woodworking machines -- Edge-banding machines fed by chain(s)

2

TCVN 3595:2016

Máy gia công gỗ – Máy phay – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Routing machines – Nomenclature and acceptance conditions

3

TCVN 3593:2016

Máy gia công gỗ – Máy tiện – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Turning lathes – Nomenclature and acceptance conditions

4

TCVN 11749:2016

Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa chính xác tạo cạnh kép – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Double edging precision circular sawing machines – Nomenclature and acceptance conditions

5

TCVN 11748:2016

Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa lưỡi cắt đơn có bàn máy di động – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu

Woodworking machines – Single blade circular sawing machines with travelling table – Nomenclature and acceptance conditions

6

TCVN 11747:2016

Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa hướng kính – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Radial circular saws – Nomenclature and acceptance conditions

7

TCVN 4721:1989

Thiết bị gia công gỗ. Yêu cầu chung đối với thử độ chính xác

Woodworking equipment. General requirements for testing accuracy

8

TCVN 4722:1989

Thiết bị gia công gỗ. Yêu cầu kỹ thuật chung

Woodworking equipment. General technical requirements

9

TCVN 4723:1989

Thiết bị gia công gỗ. Yêu cầu chung về an toàn đối với kết cấu máy

Wood working equipment-General safety Construction requirements

10

TCVN 4950:1989

Dụng cụ cắt kim loại và gỗ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Metal- and wood-cutting tools. Quality characteristics

11

TCVN 4951:1989

Thiết bị gia công gỗ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Woodworking equipment. Quality characteristics

12

TCVN 3592:1981

Máy tiện gỗ. Thông số và kích thước cơ bản

Woodworking lathers - Basic parameters and dimensions

13

TCVN 3593:1981

Máy tiện gỗ. Độ chính xác

Woodworking lathers. Standards of accuracy

14

TCVN 3594:1981

Máy phay gỗ. Thông số và kích thước cơ bản

Shapers. Basic parameters and dimensions

15

TCVN 3595:1981

Máy phay gỗ. Độ chính xác và cứng vững

Shapers. Standards of accuracy and rigidity

16

TCVN 3596:1981

Máy mài gỗ băng phẳng. Thông số và kích thước cơ bản

Woodworking flat band grinding machines. Basic parameters and dimensions

17

TCVN 3597:1981

Máy bào gỗ bốn mặt. Thông số và kích thước cơ bản

Woodworking four-way planing machines. Basic parameters and dimensions

18

TCVN 3598:1981

Máy bào gỗ bốn mặt. Độ chính xác và cứng vững

Woodworking planning four-way machines. Standards of accuracy and rigidity

19

TCVN 2855:1979

Đầu trục chính của máy cưa đĩa để cưa gỗ xẻ. Kích thước cơ bản

Circular sawing for sawn timber. Ends of spindler. Basic dimensions

20

TCVN 2856:1979

Máy cưa đĩa để cắt ngang gỗ xẻ - Thông số cơ bản

Circular cross-cutting saws for sawn timber. Basic parameters

Tổng số trang: 2