-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3593:1981Máy tiện gỗ. Độ chính xác Woodworking lathers. Standards of accuracy |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3594:1981Máy phay gỗ. Thông số và kích thước cơ bản Shapers. Basic parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||