-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO 11180:2004Ghi địa chỉ bưu điện Postal addressing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9729-2:2013Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 2: Động cơ Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 2: Engines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2859:1979Máy cưa đĩa xén cạnh để xén dọc gỗ xẻ - Thông số cơ bản Edge circular saws - Basic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11749:2016Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa chính xác tạo cạnh kép – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu. Woodworking machines – Double edging precision circular sawing machines – Nomenclature and acceptance conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |