• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN ISO 11180:2004

Ghi địa chỉ bưu điện

Postal addressing

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 9729-2:2013

Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 2: Động cơ

Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 2: Engines

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 2859:1979

Máy cưa đĩa xén cạnh để xén dọc gỗ xẻ - Thông số cơ bản

Edge circular saws - Basic parameters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11749:2016

Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa chính xác tạo cạnh kép – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Double edging precision circular sawing machines – Nomenclature and acceptance conditions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 10149:2013

Dầu thô. Xác định cặn bằng phương pháp dùng màng lọc

Standard Test Method for Sediment in Crude Oil by Membrane Filtration

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7424-2:2004

Vật liệu dệt. Xác định khả năng chịu mài mòn của vải bằng phương páp Martindale. Phần 2: Xác định sự phá huỷ mẫu

Textiles. Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method. Part 2: Determination of specimen breakdown

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 2855:1979

Đầu trục chính của máy cưa đĩa để cưa gỗ xẻ. Kích thước cơ bản

Circular sawing for sawn timber. Ends of spindler. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ