• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3598:1981

Máy bào gỗ bốn mặt. Độ chính xác và cứng vững

Woodworking planning four-way machines. Standards of accuracy and rigidity

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 2859:1979

Máy cưa đĩa xén cạnh để xén dọc gỗ xẻ - Thông số cơ bản

Edge circular saws - Basic parameters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2855:1979

Đầu trục chính của máy cưa đĩa để cưa gỗ xẻ. Kích thước cơ bản

Circular sawing for sawn timber. Ends of spindler. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 200,000 đ