• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3592:1981

Máy tiện gỗ. Thông số và kích thước cơ bản

Woodworking lathers - Basic parameters and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 8327:2010

Phôi gỗ cây lá kim làm ván sàn – Đặc tính chung

Coniferous wood raw parquet blocks – General characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 9137:2023

Công trình thủy lợi – Đập bê tông và bê tông cốt thép – Yêu cầu thiết kế

Hydraulic structures – Concrete and reinforced concrete dams – Requirements for design

320,000 đ 320,000 đ Xóa
4

TCVN 8232:2009

Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều cộng hưởng thuận từ electron-alanin

Practice for use of the alanine-EPR dosimetriy system

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 2860:1979

Máy cưa vòng để làm mộc. Thông số và kích thước cơ bản

Woodworking annular sawing machines. Basic dimensions and parameters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 12426:2018

Thử phá hủy mối hàn ở vật liệu kim loại – Kiểm tra tổ chức thô đại và tổ chức tế vi của mối hàn

Destructive tests on welds in metallic materials – Macroscopic and microscopic examination of welds

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 3598:1981

Máy bào gỗ bốn mặt. Độ chính xác và cứng vững

Woodworking planning four-way machines. Standards of accuracy and rigidity

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 770,000 đ