• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3593:2016

Máy gia công gỗ – Máy tiện – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Turning lathes – Nomenclature and acceptance conditions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 13371:2021

Máy tính để bàn – Hiệu suất năng lượng

Desktop computers – Energy efficiency

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 7789-5:2007

Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 5: Quy tắc đặt tên và định danh

Information technology. Metadata registries (MDR). Part 5: Naming and identification principles

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 11749:2016

Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa chính xác tạo cạnh kép – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Double edging precision circular sawing machines – Nomenclature and acceptance conditions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 11747:2016

Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa hướng kính – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Radial circular saws – Nomenclature and acceptance conditions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ