Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 133 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 14116:2024Kết cấu tre – Xác định tính chất vật lý và cơ học của thân tre – Phương pháp thử Bamboo structures – Determination of physical and mechanical properties of bamboo culms – Test methods |
2 |
TCVN 14117:2024Tre và các sản phẩm từ tre – Tre ép khối chịu lực Bamboo and bamboo products – Structural bamboo scrimber |
3 |
TCVN 14118:2024Gỗ sấy – Xác định ứng suất dư, mức độ nứt vỡ, biến dạng và biến màu Dried wood – Determination of residual drying stress, checks, distortions and discolouration |
4 |
TCVN 14119:2024Gỗ sấy – Phân hạng theo ứng suất dư, mức độ nứt vỡ, biến dạng và biến màu Dried wood – Grading based on residual drying stress, checks, distortions and discoloration |
5 |
|
6 |
TCVN 14121:2024Gỗ – Phương pháp định loại dựa vào đặc điểm cấu tạo thô đại và kính hiển vi Wood – Method of identifying based on its macroscopic and microscopic structural features |
7 |
TCVN 14126:2024Chế phẩm bảo quản gỗ – Xác định hiệu lực phòng chống mọt cám nâu Lyctus bruneus (Stephens) hại gỗ – Phương pháp trong phòng thí nghiệm Wood preservatives – Determination of the protective effectiveness against Lyctus brunneus (Stephens) – Laboratory method |
8 |
TCVN 14127:2024Chế phẩm bảo quản gỗ – Xác định hiệu lực phòng chống hà biển hại gỗ Wood preservatives – Determination of the preventive action against marine borers |
9 |
TCVN 13984-1:2024Mây và các sản phẩm từ mây – Mây nguyên liệu – Phần 1: Phân loại khuyết tật Rattan and rattan-based products – Rattan cane material – Part 1: Defects classification |
10 |
TCVN 13433-2:2024Chế phẩm bảo quản gỗ – Phần 2: Nhóm chế phẩm hòa tan trong dung môi hữu cơ |
11 |
TCVN 14245:2024Gỗ sấy – Xác định độ ẩm bằng ẩm kế điện dung |
12 |
TCVN 14246:2024Gỗ dán chịu nước mặn – Các yêu cầu |
13 |
TCVN 14259:2024Gỗ biến tính – Gỗ biến tính dùng cho đồ gỗ |
14 |
TCVN 14260:2024Gỗ biến tính – Phân loại và ghi nhãn |
15 |
TCVN 14261:2024Gỗ biến tính – Gỗ biến tính nhiệt |
16 |
TCVN 13704:2023Chế phẩm bảo quản gỗ – Xác định hiệu lực phòng chống xén tóc gỗ khô Stromatium longicorne newnam – Phương pháp trong phòng thí nghiệm Wood preservatives – Determination of the preventive action against Stromatium longicorne Newman – Laboratory method |
17 |
TCVN 13705:2023Chế phẩm bảo quản gỗ – Xác định hiệu lực phòng chống nấm mốc hại bề mặt gỗ – Phương pháp trong phòng thí nghiệm Wood preservatives – Determination the protective effectiveness of wood preservatives against mold growth on wood surfaces – Laboratory method |
18 |
TCVN 13706:2023Gỗ sấy – Phân hạng theo mức chênh lệch độ ẩm Dried wood - Specifications based on variation of moisture content and moisture content gradient |
19 |
TCVN 13707-1:2023Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 1: Xác định độ ẩm cho các phép thử vật lý và cơ học Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 1: Determination of moisture content for physical and mechanical tests |
20 |
TCVN 13707-2:2023Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 1: Xác định khối lượng riêng cho các phép thử vật lý và cơ học Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 2: Determination of density for physical and mechanical tests |