-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14111:2024Phân bón – Xác định hàm lượng vitamin B7 bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Fertilizers – Determination of vitamin B7 content by high performance liquid chromatography (HPLC) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 92:1963Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu to có cổ vuông dùng cho gỗ - Kích thước Increased cup head square shoulder bolts - Construction and sizes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13607-5:2024Giống cây nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 5: Giống bưởi Agricultural crop varieties – Seedling production – Part 5: Pummelo varieties |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 14127:2024Chế phẩm bảo quản gỗ – Xác định hiệu lực phòng chống hà biển hại gỗ Wood preservatives – Determination of the preventive action against marine borers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |