-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11117:2015Axit phosphoric sử dụng trong công nghiệp (bao gồm cả thực phẩm). Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 11 Phosphoric acid for industrial use (including foodstuffs) -- Determination of calcium content -- Flame atomic absorption method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN ISO/TS 10004:2011Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn theo dõi và đo lường. Quality management. Customer satisfaction. Guidelines for monitoring and measuring |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11914-1:2018Phân loại sản phẩm chịu lửa định hình sít đặc - Phần 1: Sản phẩm Alumina-silica Classification of dense shaped refractory products - Part 1: Alumina-silica |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10888-1:2015Khí quyển nổ. Phần 1: Bảo vệ thiết bị bằng vỏ không xuyên nổ Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flame proof enclosures “d” |
392,000 đ | 392,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 14117:2024Tre và các sản phẩm từ tre – Tre ép khối chịu lực Bamboo and bamboo products – Structural bamboo scrimber |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 922,000 đ |