-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7909-3-12:2020Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-12: Các giới hạn – Giới hạn dòng điện hài được tạo ra bởi thiết bị kết nối với hệ thống điện hạ áp công cộng có dòng điện đầu vào > 16 A và ≤ 75 A mỗi pha Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-12: Limits – Limits for harmonic currents produced by equipment connected to public low-voltage systems with input current >16 A and ≤ 75 A per phase |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 179:1986Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ chịu lửa Refractory materials. Determination of fireproofness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 287:1968Đinh tán mũ nửa chìm Raised countersunk head rivets |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5926-1:2007Cầu chảy hạ áp. Phần 1: Yêu cầu chung Low-voltage fuses. Part 1: General requirements |
320,000 đ | 320,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 14120:2024Gỗ – Nguyên tắc về danh pháp Wood – Principles of Nomenclature |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 620,000 đ |