Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 84 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13662:2023

Giàn giáo – Yêu cầu an toàn

Scaffolding – Safety requirements

2

TCVN 13027:2022

Thép tấm và thép băng phủ hợp kim 55 % nhôm-kẽm và hợp kim 52 % nhôm-kẽm-magie nhúng nóng liên tục

Continuous hot-dip metallic coated steel sheet and strip 55 % aluminum-zinc and 52 % aluminum-zinc-magnesium alloy coatings

3

TCVN 8991:2021

Sản phẩm thép cán nguội mạ thiếc - Thép tấm mạ thiếc bằng điện phân

Cold-reduced tinmill products - Electrolytic tinplate

4

TCVN 8993:2021

Sản phẩm thép cán nguội mạ thiếc - Thép mạ crom/crom oxit bằng điện phân

Cold-reduced tinmill products - Electrolytic chromium/chromium oxide-coated steel

5

TCVN 8994:2021

Sản phẩm thép cán nguội mạ thiếc - Thép tấm đen

Cold-reduced tinmill products - Blackplate

6

TCVN 6522:2018

Thép tấm mỏng cán nóng chất lượng kết cấu

Hot-rolled steel sheet of structural quality

7

TCVN 6523:2018

Thép tấm mỏng cán nóng chất lượng kết cấu có giới hạn chảy cao

Hot-rolled steel sheet of high yield stress structural quality

8

TCVN 6524:2018

Thép cacbon tấm mỏng cán nguội chất lượng kết cấu

Cold-reduced carbon steel sheet of structural quality

9

TCVN 6525:2018

Thép cacbon tấm mỏng chất lượng kết cấu được mạ kẽm và hợp kim kẽm - sắt nhúng nóng liên tục

Continuous hot-dip zinc-coated and zinc-iron alloy-coated carbon steel sheet of structural quality

10

TCVN 7858:2018

Thép cacbon tấm mỏng cán nguội có chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt

Cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

11

TCVN 10355:2018

Thép cacbon tấm mỏng chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt mạ kẽm và hợp kim kẽm - sắt nhúng nóng liên tục

Continuous hot-dip zinc-coated and zinc-iron alloy-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

12

TCVN 11383:2016

Thép lá đúc cán liên tục phủ mạ kẽm nhúng nóng chất lượng kết cấu và độ bền cao.

Continuous hot– dip zinc– coated twin– roll cast steel sheet of structural quality and high strength steel

13

TCVN 11382:2016

Thép lá đúc cán liên tục phủ mạ kẽm nhúng nóng chất lượng thương mại

Continuous hot– dip zinc coated twin roll cast steel sheet of commercial quality

14

TCVN 11381:2016

Thép lá cacbon đúc cán liên tục chất lượng kết cấu và độ bền cao.

Hot rolled twin – roll cast steel sheet of structural quylity and high strength steel

15

TCVN 11380:2016

Thép lá cacbon đúc cán liên tục chất lượng thương mại.

Hot rolled twin roll cast carbon steel sheet of commercial quality

16

TCVN 11379:2016

Thép lá cán nóng liên tục chất lượng kết cấu có độ bền chống ăn mòn khí quyển nâng cao.

Continuously hot rolled steel sheet of structural quality with improved atmospheric corrosion resistance

17

TCVN 11378:2016

Thép lá cacbon cán nguội dùng cho tráng men thủy tinh

Cold– reduced carbon steel sheet for vitreous enamelling

18

TCVN 11377:2016

Thép lá cacbon cán nguội phủ mạ nhôm-silic nhúng nóng liên tục chất lượng thương mại và kéo.

Continuous hot dip aluminium silicon coated cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

19

TCVN 11376:2016

Thép lá cacbon cán nóng chất lượng thương mại và chất lượng kéo.

Hot – rolled carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

20

TCVN 11375:2016

Thép lá phủ mạ kim loại nhúng nóng liên tục dùng cho ống thép lượn sóng.

Continuous hot– dip metallic– coated steel sheet for corrugated steel pipe

Tổng số trang: 5