Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 94 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13631:2022Máy kéo nông nghiệp – Yêu cầu về phanh Agricultural tractor – Requirements for braking |
2 |
TCVN 13108-1:2020Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 1: Thử công suất của trục trích công suất Agricultural tractors – Test procedures – Part 1: Power tests for power take-off |
3 |
TCVN 13108-2:2020Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 2: Khả năng nâng của cơ cấu treo ba điểm phía sau Agricultural tractors – Test procedures – Part 2: Rear three-point linkage lifting capacity |
4 |
TCVN 13108-3:2020Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 3: Đường kính quay vòng và đường kính thông qua Agricultural tractors – Test procedures – Part 3: Turning and clearance diameters |
5 |
TCVN 13108-9:2020Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 9: Thử công suất ở thanh kéo móc Agricultural tractors – Test procedures – Part 9: Power tests for drawbar |
6 |
TCVN 13108-10:2020Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 10: Công suất thủy lực ở mặt tiếp nối máy kéo và công cụ Agricultural tractors – Test procedures – Part 10: Hydraulic power at tractor/implement interface |
7 |
TCVN 13108-13:2020Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 13: Từ vựng và báo cáo thử Agricultural tractors – Test procedures – Part 13: Vocabulary and specimen test report |
8 |
TCVN 6817-1:2020Máy kéo nông nghiệp – Yêu cầu, phương pháp thử và chỉ tiêu nghiệm thu đối với tầm quan sát của người lái – Phần 1: Tầm quan sát phía trước Agricultural tractors – Requirements, test procedures and acceptance criteria for the operator’s field of vision – Part 1: Field of vision to the front |
9 |
TCVN 6817-2:2020Máy kéo nông nghiệp – Yêu cầu, phương pháp thử và chỉ tiêu nghiệm thu đối với tầm quan sát của người lái – Phần 2: tầm quan sát phía bên và phía sau Agricultural tractors – Requirements, test procedures and acceptance criteria for the operator’s field of vision – Part 2: Field of vision to the side and to the rear |
10 |
TCVN 8744-2:2012Máy kéo dùng trong nông lâm nghiệp. An toàn. Phần 2: Máy kéo nhỏ và máy kéo vết bánh hẹp. Tractors for agriculture and forestry. Safety. Part 2: Narrow-track and small tractors |
11 |
TCVN 9192-1:2012Máy kéo nông lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ phòng lật trên máy kéo vết bánh hẹp. Phần 1: Kết cấu bảo vệ gắn phía trước. Agricultural and forestry tractors. Roll-over protective structures on narrow-track wheeled tractors. Part 1: Front-mounted ROPS |
12 |
TCVN 9192-2:2012Máy kéo nông lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ phòng lật trên máy kéo vết bánh hẹp. Phần 2: Kết cấu bảo vệ phòng lật gắn phía sau Agricultural and forestry tractors. Roll-over protective structures on narrow-track wheeled tractors. Part 2: Rear-mounted ROPS |
13 |
TCVN 9196:2012Máy kéo nông nghiệp. Yêu cầu đối với hệ thống lái. Agricultural tractors. Requirements for steering |
14 |
TCVN 9197:2012Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp. Tốc độ cực đại. Phương pháp xác định. Agricultural wheeled tractors. Maximum speeds. Method of determination |
15 |
TCVN 9583:2012Máy kéo nông lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ phòng lật (ROPS). Phương pháp thử tĩnh học và điều kiện chấp nhận Tractors for agriculture and forestry. Roll-over protective structures (ROPS). Static test method and acceptance conditions |
16 |
TCVN 8744-1:2011Máy kéo dùng trong nông lâm nghiệp – An toàn – Phần 1: Máy kéo tiêu chuẩn Tractors for agricultural and forestry – Safety – Part 1: Standard tractors |
17 |
TCVN 2573-2:2009Máy kéo nông nghiệp. Trục trích công suất phía sau loại 1, 2 và 3. Phần 2: Máy kéo có khoảng cách vết bánh hoặc xích hẹp. Kích thước vỏ bảo vệ và khoảng không gian trống Agricultural tractors. Rear-mounted power take-off types 1, 2 and 3. Part 2: Narrow-track tractors, dimensions for master shield and clearance zone |
18 |
TCVN 2573-3:2009Máy kéo nông nghiệp. Trục trích công suất phía sau loại 1, 2 và 3. Phần 3: Kích thước chính của trục trích công suất và then hoa, vị trí của trục trích công suất Agricultural tractors. Rear-mounted power take-off types 1, 2 and 3. Part 3: Main PTO dimensions and spline dimensions, location of PTO |
19 |
TCVN 2562:2009Máy kéo và máy liên hợp. Động cơ điêzen. Yêu cầu kỹ thuật chung Tractor and combines. Diesels engines. General technical requirements |
20 |
|