Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R0R5R5R4R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9197:2012
Năm ban hành 2012
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp - Tốc độ cực đại - Phương pháp xác định -
|
Tên tiếng Anh
Title in English Agricultural wheeled tractors - Maximum speeds - Method of determination
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 3965:1990
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
65.060.10 - Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
|
Số trang
Page 9
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):108,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp tính tốc độ thiết kế cực đại và phương pháp đo tốc độ di chuyển cực đại của máy kéo bánh hơi nông nghiệp.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 789-1:1981 1) Agricultural tractors-Test procedures-Part 1:Power tests (Máy kéo nông nghiệp-Phương pháp thử-Phần 1:Thử công suất) ISO 4251-1:2005, Tyres (ply rating marked series) and rims for agricultural tractors and machines-Part 1:Tyre designation and dimensions, and approved rim contours (Lốp (loại dán nhãn sắp xếp lớp bố) và vành bánh xe cho máy và máy kéo nông nghiệp-Phần 1:Ký hiệu và kích thước của lốp, và biến dạng vành bánh được chấp thuận). |
Quyết định công bố
Decision number
1390/ QĐ-BKHCN , Ngày 20-06-2012
|