-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6988:2006Thiết bị tần số Rađiô dùng trong công nghiệp, nghiên cứu khoa học và y tế (ISM). Đặc tính nhiễu điện từ. Giới hạn và phương pháp đo Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment. Electromagnetic disturbance characteristics. Limits and methods of measurement |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13108-13:2020Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 13: Từ vựng và báo cáo thử Agricultural tractors – Test procedures – Part 13: Vocabulary and specimen test report |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 408,000 đ | ||||