Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R0R5R5R3R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9196:2012
Năm ban hành 2012
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Máy kéo nông nghiệp - Yêu cầu đối với hệ thống lái -
|
Tên tiếng Anh
Title in English Agricultural tractors - Requirements for steering
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 10998:2008
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
65.060.10 - Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
|
Số trang
Page 25
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):300,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định tính năng và các yêu cầu an toàn đối với cả hai kiểu hệ thống lái thông thường và dự phòng của máy kéo nông nghiệp. Tiêu chuẩn có thể áp dụng cho máy kéo có tốc độ thiết kế lớn nhất, được đo theo TCVN 9197 : 2012, không vượt quá (60 ± 3) km/h.
Tiêu chuẩn này không áp dụng cho máy kéo chạy xích thép có tốc độ thiết kế cực đại, được đo theo TCVN 9197 : 2012, không vượt quá (15 ± 3) km/h. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1773-11:1999 (ISO 789-11:1996), Máy kéo nông nghiệp-Phương pháp thử-Phần 11:Khả năng lái của máy kéo bánh hơi TCVN 9197:2012 (ISO 3965:1990), Máy kéo bánh nông nghiệp-Tốc độ cực đại-Phương pháp xác định ISO 7000:2004, Graphical symbols for use on equipment-Index and synopsis (Các ký hiệu bằng hình vẽ sử dụng ở trên trang thiết bị-Chỉ số và bản tóm tắt) ISO 14982:1998, Agricultural and forestry machinery-Electromagnetic compatibility-Test methods and acceptance criteria (Máy nông và lâm nghiệp-Tương thích điện từ-Phương pháp thử và điều kiện nghiệm thu) ISO 19879:20051), Metallic tube connections for fluid power and general use-Test methods for hydraulic fluid power connections (Ống nối kim loại dùng cho thủy lực và công dụng chung-Phương pháp thử đối với ống nối thủy lực). |
Quyết định công bố
Decision number
1390/ QĐ-BKHCN , Ngày 20-06-2012
|