Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18 kết quả.
Searching result
| 1 |
TCVN 10835:2015Cần trục khác cần trục tự hành và cần trục nổi. Yêu cầu chung về ổn định. 9 Cranes other than mobile and floating cranes -- General requirements for stability |
| 2 |
TCVN 10836:2015Cần trục tự hành. Xác định độ ổn định. 23 Mobile cranes -- Determination of stability |
| 3 |
TCVN 10837:2015Cần trục. Dây cáp. Bảo dưỡng, bảo trì, kiểm tra và loại bỏ. 65 Cranes -- Wire ropes -- Care and maintenance, inspection and discard |
| 4 |
TCVN 10838-1:2015Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 1: Quy định chung. 28 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 1: General |
| 5 |
TCVN 10838-2:2015Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 2: Cần trục tự hành. 21 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 2: Mobile cranes |
| 6 |
TCVN 10838-3:2015Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 3: Cần trục tháp. 10 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 3:Tower cranes |
| 7 |
TCVN 10838-4:2015Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 4: Cần trục kiểu cần. 10 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 4: Jib cranes |
| 8 |
TCVN 10838-5:2015Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 5: Cầu trục và cổng trục. 13 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 5: Bridge and gantry cranes |
| 9 |
TCVN 10839:2015Cần trục. Yêu cầu an toàn đối với cần trục xếp dỡ. 94 Cranes. Safety requirements for loader cranes |
| 10 |
TCVN 10840:2015Cần trục. Hướng dẫn áp dụng tiêu chuẩn về an toàn đối với cần trục tự hành. 13 Cranes. Safety code on mobile cranes |
| 11 |
TCVN 8855-2:2011Cần trục và thiết bị nâng. Chọn cáp. Phần 2: Cần trục tự hành. Hệ số an toàn. Cranes and lifting appliances. Selection of wire ropes. Part 2: Mobile cranes. Coefficient of utilization |
| 12 |
TCVN 8855-1:2011Cần trục và thiết bị nâng. Chọn cáp. Phần 1: yêu cầu chung Cranes and lifting appliances. Selection of wire ropes. Part 1: General |
| 13 |
TCVN 7550:2005Cáp thép dùng cho thang máy - Yêu cầu tối thiểu Steel wire ropes for lifts - Minimum requirements |
| 14 |
TCVN 7167-2:2002Cần trục. Ký hiệu bằng hình vẽ. Phần 2: Cần trục tự hành Cranes. Graphical symbols. Part 2: Mobile cranes |
| 15 |
TCVN 7167-1:2002Cần trục - Ký hiệu bằng hình vẽ - Phần 1: Quy định chung Cranes - Graphical symbols - Part 1: General |
| 16 |
|
| 17 |
|
| 18 |
TCVN 5210:1990Máy nâng hạ. Yêu cầu đối với thiết bị khống chế bảo vệ điện Loading cranes. Requirements for electric preservative command apparatus |
Tổng số trang: 1
