Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 69 kết quả.

Searching result

1

TCVN 8404:2010

Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống mềm

Rules for Classification and Technical Supervision of Flexible Pipe Systems.

2

TCVN 8403:2010

Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống đứng động

Rules for Classification and Technical Supervision of Dynamic Riser Systems.

3

TCVN 4009:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Hệ thống và đường ống

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Pipeline system

4

TCVN 4024:1985

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Đầu nối ren có vai tỳ và đầu nối ren thông thường. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marire pipe systems. Thread ends of marine valves and fittings. Types, characteristics and dimensions

5

TCVN 4025:1985

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Bơm ly tâm dùng chung. Kiểu và thông số cơ bản

Fittings for marine pipe systems. Centrifugal pump for ship systems. Types and basic parameters

6

TCVN 3920:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van xoay hai cửa bằng gang có đệm, nối ren Pqư 100 N/cm2. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. Sleeve type iron plug valves with gland for Py = 100 N/cm2. Technical requirements

7

TCVN 3921:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van xoay hai cửa bằng gang, có đệm, nối bích, Pqư 100 N/cm2. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. Sleeve type iron plug valves for Py = 100 N/cm2. Technical requirements

8

TCVN 3922:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van xoay hai cửa bằng đồng thau, có đệm nối ren, Pqư 100 N/cm2. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. Sleeve type brass plug valves with gland for Py = 100 N/cm2. Technical requirements

9

TCVN 3923:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Nắp ép đệm cuả van xoay hai cửa, có Pqư 100 N/cm2. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. Glands for sleeve type brass plug valves Py = 100 N/cm2. Technical requirements

10

TCVN 3924:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Lõi của van xoay hai cửa, có đệm, nối ren và bích, bằng gang với Pqư 100 N/cm2. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. Sleeve type iron flaged flug valves with gland for Py = 100 N/cm2. Cock plugs. Technical requirements

11

TCVN 3925:1984

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Bulông ép đệm của van xoay hai cửa, bằng gang, có đệm, nối ren và nối bích, Pqư 100 N/cm2. Kích thước cơ bản

Fittings for marine pipe lines. Sleeve type iron flanged plug valves with gland for Py 100 N/cm2. Anchor bolts. Basic dimensions

12

TCVN 3926:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Tay vặn tròn lõm. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. Concave wheel handle. Technical requirements

13

TCVN 3927:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Tay quay chữ L. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. L type handle. Technical requirements

14

TCVN 3928:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Nút xả. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. Drain plug. Technical requirements

15

TCVN 3929:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Biển tên thiết bị. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. Signboard for pipe fittings. Technical requirements

16

TCVN 3930:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Đệm bắt bích hàn và tán đinh

Fittings and appliances for marine pipe lines. Welding and rivet screw steel washers

17

TCVN 3931:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van phân phối không khí cho thợ lặn. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. Diving panels air distributing. Technical requirements

18

TCVN 3932:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Lò sưởi hơi nước kiểu lá tản nhiệt

Fittings and appliances for marine pipe lines. Ship ribbed heating radiator

19

TCVN 3933:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Bình phân ly dầu nước trong không khí nén cao áp

Fittings and appliances for marine pipe lines. Oil-water separator in high pressure air

20

TCVN 3934:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. ống thuỷ dẹt bằng đồng thau dùng cho nồi hơi phụ, kiểu đứng. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. Brass flat water gauge for vertical auxiliary boiler. Technical requirements

Tổng số trang: 4