-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13415-1:2021Găng tay y tế sử dụng một lần – Phần 1: Yêu cầu và thử nghiệm không có lỗ thủng Medical gloves for single use - Requirements and testing for freedom from holes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3921:1984Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van xoay hai cửa bằng gang, có đệm, nối bích, Pqư 100 N/cm2. Yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe lines. Sleeve type iron plug valves for Py = 100 N/cm2. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13270:2021Nông sản có nguồn gốc thực vật - Xác định nhanh đa dư lượng thuốc bảo vệ thực có độ phân cực cao bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép phối khổ LC-MS/MS Agricultural products of plant origin - Quick mothod for determination of highly polar pesticides by liquid chromatography mass spectrometry LC-MS/MS |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3924:1984Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Lõi của van xoay hai cửa, có đệm, nối ren và bích, bằng gang với Pqư 100 N/cm2. Yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe lines. Sleeve type iron flaged flug valves with gland for Py = 100 N/cm2. Cock plugs. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 4020:1985Quy phạm trang bị tàu biển theo công ước quốc tế về bảo vệ sinh mạng người trên biển (SOLAS 74). Trang bị vô tuyến điện Code of practice for ship equipments in accordance with international conventions of life protection at sea (SOLAS 74). Radio equipment |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 3930:1984Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Đệm bắt bích hàn và tán đinh Fittings and appliances for marine pipe lines. Welding and rivet screw steel washers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||