-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2068:1993Thủy sản đông lạnh. Phương pháp thử Frozen fishery products. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5309:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Phân cấp Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Classification |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5310:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Thân giàn khoan Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Hull |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2048:1993Ổ và phích cắm điện một pha Single phase plug connector |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5316:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Trang bị điện Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Electrical equipments |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8404:2010Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống mềm Rules for Classification and Technical Supervision of Flexible Pipe Systems. |
292,000 đ | 292,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 926,000 đ |