-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 371:1970Quần áo trẻ sơ sinh - Phương pháp đo cơ thể người Baby clother. Body measurement methods. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3936:1984Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển, bảo quản Fittings and appliances for marine pipe lines. Flanges. Marking, packaging, transportation, storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3950:1984Than dùng cho lò hơi ghi xích trong nhà máy nhiệt điện. Yêu cầu kỹ thuật Coal for boilers with fice coal moved in power stations. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3934:1984Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. ống thuỷ dẹt bằng đồng thau dùng cho nồi hơi phụ, kiểu đứng. Yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe lines. Brass flat water gauge for vertical auxiliary boiler. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||