-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 379:1970Rượu xuất khẩu - Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển bảo quản Wine for exports. Packing, marking, storage and transportation. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3775:1983Nhà ủ phân chuồng. Yêu cầu thiết kế Houses for dung fermentation. Design requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3940:1984Kim loại - Phương pháp thử kéo ở nhiệt độ cao Metals - Method of tension test at hight temperature |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3932:1984Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Lò sưởi hơi nước kiểu lá tản nhiệt Fittings and appliances for marine pipe lines. Ship ribbed heating radiator |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||