-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13310:2021Nước uống - Xác định dư lượng glyphosat bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang Dring water - Detemination of glyphosate by high performance liquid chromatographic method with fluorescence detection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3923:1984Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Nắp ép đệm cuả van xoay hai cửa, có Pqư 100 N/cm2. Yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe lines. Glands for sleeve type brass plug valves Py = 100 N/cm2. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13304:2021Gia vị có nguồn gốc thực vật - Xác định hàm lượng tanin bằng phương pháp chuẩn độ Plant spices - Determination of tannin content by titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13323:2021Thiết bị leo núi ─ Phanh chống ─ Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment ─ Chocks ─ Safety requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13415-3:2021Găng tay y tế sử dụng một lần – Phần 3: Yêu cầu và thử nghiệm đánh giá sinh học Medical gloves for single use - Requirements and testing for biological evaluation |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 3931:1984Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van phân phối không khí cho thợ lặn. Yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe lines. Diving panels air distributing. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 550,000 đ | ||||