Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 34 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13082-1:2020Chiết áp dùng trong thiết bị điện tử – Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Potentiometers for use in electronic equipment – Part 1: Generic specification |
2 |
TCVN 13082-2:2020Chiết áp dùng trong thiết bị điện tử – Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần – Chiết áp tác động bằng vít dẫn và đặt trước kiểu quay Potentiometers for use in electronic equipment – Part 2: Sectional specification – Lead-screw actuated and rotary preset potentiometers |
3 |
TCVN 13082-5:2020Chiết áp dùng trong thiết bị điện tử – Phần 5: Quy định kỹ thuật từng phần – Chiết áp kiểu quấn dây và kiểu không quấn dây công suất thấp kiểu xoay một vòng Potentionmeters for use in electronic equipment – Part 5: Sectional specification – Single-turn rotary low-power wirewound and non-wirewound potentiometers |
4 |
TCVN 13082-6:2020Chiết áp dùng trong thiết bị điện tử – Phần 6: Quy định kỹ thuật từng phần – Chiết áp lắp trên bề mặt đặt trước Potentiometers for use in electronic equipment – Part 6: Sectional specification – Surface mount preset potentiometers |
5 |
TCVN 9897-1:2020Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử – Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Varistors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification |
6 |
TCVN 12215:2018Dãy số ưu tiên dùng cho điện trở và tụ điện Preferred number series for resistors and capacitors |
7 |
TCVN 12216:2018Phương pháp đo độ không tuyến tính của điện trở Method of measurement of non-linearity in resistors |
8 |
TCVN 6748-8-1:2016Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 8 – 1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Điện trở không đổi kiểu màng công suất thấp gắn kết bề mặt (SMD) dùng cho thiết bị điện tử chung, mức phân loại G Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 8– 1: Blank detail specification: Fixed surface mount (SMD) low power film resistors for general electronic equipment, classification level G |
9 |
TCVN 6748-5:2016Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 5: Quy định kỹ thuật từng phần: Điện trở không đổi chính xác Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 5: Sectional specification: Fixed precision resistors |
10 |
TCVN 6748-4-1:2016Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 4 – 1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Điện trở công suất không đổi – Mức đánh giá E Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 4– 1: Blank detail specification: Fixed power resistors – Assessment level E |
11 |
TCVN 6748-4:2016Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 4: Quy định kỹ thuật từng phần: Điện trở công suất không đổi Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 4: Sectional specification: Fixed power resistors |
12 |
TCVN 6748-2-1:2016Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 2 – 1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Điện trở không đổi không quấn dây công suất thấp – Mức đánh giá E Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 2– 1: Blank detail specification: Fixed low– power non– wirewound resistors – Assessment level E |
13 |
TCVN 6748-2:2016Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần: Điện trở không đổi kiểu màng công suất thấp có chân Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 2: Sectional specification: Leaded fixed low power film resistors |
14 |
TCVN 6748-9:2015Điện trở không đổi sử dụng trong thiết bị điện tử. Phần 9: Quy định kỹ thuật từng phần: hệ điện trở không đổi gắn kết bề mặt có điện trở đo riêng được. 18 Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 9: Sectional specification: Fixed surface mount resistor networks with individually measurable resistors |
15 |
TCVN 6748-9-1:2015Điện trở không đổi sử dụng trong thiết bị điện tử. Phần 9-1: Quy định cụ thể còn để trống: hệ điện trở không đổi gắn kết bề mặt có điện trở đo riêng được mức đánh giá EZ. 12 Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 9-1: Blank detail specification: Fixed surface mount resistor networks with individually measurable resistors - Assessment level EZ |
16 |
TCVN 9897-2-2:2013Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử. Phần 2-2: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống đối với điện trở phi tuyến chặn đột biến oxit kẽm. Mức đánh giá E Varistors for use in electronic equipment. Part 2-2: Blank detail specification for zinc oxide surge suppression varistors. Assessment level E |
17 |
TCVN 9897-2:2013Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử. Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần đối với điện trở phi tuyến chặn đột biến Varistors for use in electronic equipment. Part 2: Sectional specification for surge suppression varistors |
18 |
TCVN 9896:2013Phương pháp xác định khoảng cách yêu cầu bởi tụ điện và điện trở có các chân nằm cùng một hướng Method for the determination of the space required by capacitors and resistors with unidirectional terminations |
19 |
TCVN 9897-1:2013Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Varistors for use in electronic equipement. Part 1: Generic specification |
20 |
TCVN 6748-8:2013Điện trở cố định sử dụng trong thiết bị điện tử. Phần 8: Quy định kỹ thuật từng phần. Điện trở lắp đặt trên bề mặt cố định Fixed resistors for use in electronic equipment. Part 8: Sectional specification. Fixed surface mount resistors |