-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6564:2015Qui phạm thực hành về bảo quản và vận chuyển dầu mỡ thực phẩm với khối lượng lớn Recommended code of practice for storage and transport of edible fats and oils in bulk |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7538-1:2006Chất lượng đất. Lấy mẫu. Phần 1: Hướng dẫn lập chương trình lấy mẫu Soil quality. Sampling. Part 1: Guidance on the design of sampling programmes |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6748-9:2015Điện trở không đổi sử dụng trong thiết bị điện tử. Phần 9: Quy định kỹ thuật từng phần: hệ điện trở không đổi gắn kết bề mặt có điện trở đo riêng được. 18 Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 9: Sectional specification: Fixed surface mount resistor networks with individually measurable resistors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 430,000 đ | ||||