• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6833:2010

Sữa gầy, whey và buttermilk. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn)

Skimmed milk, whey and buttermilk. Determination of flat content. Gravimetric method (Reference method)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10042:2013

Vật liệu dệt. Vải không dệt. Thuật ngữ, định nghĩa.

Textiles. Nonwovens. Definition

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 11168:2015

Phụ gia thực phẩm. Axit ascorbic. 10

Food additives. Ascorbic acid

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11251:2015

Máy lâm nghiệp cầm tay. Bộ phận cắt của máy cắt bụi cây. Đĩa cắt đơn bằng kim loại. 8

Portable hand-held forestry machines -- Cutting attachments for brush cutters -- Single-piece metal blades

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 10052:2013

Da. Da trâu, bò phèn xanh. Các yêu cầu

Leather. Bovine wet blue. Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6564:2015

Qui phạm thực hành về bảo quản và vận chuyển dầu mỡ thực phẩm với khối lượng lớn

Recommended code of practice for storage and transport of edible fats and oils in bulk

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 6748-9-1:2015

Điện trở không đổi sử dụng trong thiết bị điện tử. Phần 9-1: Quy định cụ thể còn để trống: hệ điện trở không đổi gắn kết bề mặt có điện trở đo riêng được mức đánh giá EZ. 12

Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 9-1: Blank detail specification: Fixed surface mount resistor networks with individually measurable resistors - Assessment level EZ

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ