• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4433:1987

Tụ điện. Yêu cầu chung khi đo các thông số điện

Capacitors. Mesurement methods for electrical parameters. General requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 13082-1:2020

Chiết áp dùng trong thiết bị điện tử – Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Potentiometers for use in electronic equipment – Part 1: Generic specification

456,000 đ 456,000 đ Xóa
3

TCVN 5031:1989

Tranzito. Phương pháp đo hằng số thời gian mạch phản hồi

Transistors. Methods for measuring collector-base time constant

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8083-1:2009

Tụ điện công suất nối song song loại tự phục hồi dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định đến và bằng 1 000 V. Phần 1: Yêu cầu chung. Tính năng, thử nghiệm và thông số đặc trưng. Yêu cầu an toàn. Hướng dẫn lắp đặt và vận hành

Shunt power capacitors of the self-healing type for a.c. systems having a rated voltage up to and including 1000 V. Part 1: General; Performance, testing and rating. Safety requirements. Guide for installation and operation

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 4496:1988

Tranzito. Phương pháp đo dòng ngược colectơ-bazơ, dòng ngược colectơ-emitơ, dòng ngược emitơ-bazơ

Transistors. Method of measurement of collector-base, emitter-base, collector-emitter cut-off currents

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 13082-2:2020

Chiết áp dùng trong thiết bị điện tử – Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần – Chiết áp tác động bằng vít dẫn và đặt trước kiểu quay

Potentiometers for use in electronic equipment – Part 2: Sectional specification – Lead-screw actuated and rotary preset potentiometers

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 3946:1984

Điện trở và tụ điện thông dụng có trị số không đổi. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá độ tin cậy trong điều kiện nóng ẩm

Condensers and resistors. Test methods and evaluation of realibility in high temperatures and humidity conditions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 4468:1987

Tụ điện gốm nhóm II. Phân loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Ceramic dielectric capacitors of type II. Classification, basic parameters and specifications

0 đ 0 đ Xóa
9

TCVN 5030:1989

Tụ điện. Phương pháp xác định độ tăng nhiệt ở dải công suất phản kháng cho phép và dòng điện cao tần cho phép

Capacitors. Determination of temperature rise of capacitors when loaded with permissible reactive power and permissible high frequency current

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 12215:2018

Dãy số ưu tiên dùng cho điện trở và tụ điện

Preferred number series for resistors and capacitors

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 3876:1983

Tụ điện có điện dung không đổi. Dãy trị số điện áp danh định

Fixed capacitors. Series of rated voltages

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 6747:2018

Mã ghi nhãn dùng cho điện trở và tụ điện

Marking codes for resistors and capacitors

150,000 đ 150,000 đ Xóa
13

TCVN 4466:1987

Tụ hoá nhôm. Thông số, kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Electrolytic capacitors. Parameters, basic dimensions and specifications

0 đ 0 đ Xóa
14

TCVN 9890-3:2013

Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 3: Bảo vệ tụ điện nối song song và dãy tụ điện nối song song

Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above 1000 V - Part 3: Protection of shunt capacitors and shunt capacitor banks

150,000 đ 150,000 đ Xóa
15

TCVN 12216:2018

Phương pháp đo độ không tuyến tính của điện trở

Method of measurement of non-linearity in resistors

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,606,000 đ